MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,918,811,091,266 2,022,852,461,846 2,170,765,895,676 1,792,015,069,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,591,217,206 122,058,949,742 104,467,945,047 224,522,404,331
1. Tiền 109,591,217,206 120,058,949,742 101,948,525,047 222,522,404,331
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000 2,519,420,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 307,169,201,054 300,169,201,054 348,000,000,000 268,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 307,169,201,054 300,169,201,054 348,000,000,000 268,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 698,219,129,557 634,896,940,953 591,327,004,888 909,520,289,244
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 608,467,983,879 578,295,243,494 548,481,210,867 906,039,564,286
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 90,111,530,088 70,068,092,386 52,509,049,422 31,202,237,141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11,951,470,580 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,400,484,422 19,218,808,162 23,021,947,688 19,879,280,621
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,712,339,412 -35,685,203,089 -35,685,203,089 -47,600,792,804
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 789,146,725,796 942,938,044,808 1,094,965,881,788 388,341,234,450
1. Hàng tồn kho 789,146,725,796 942,938,044,808 1,094,965,881,788 388,341,234,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,684,817,653 22,789,325,289 32,005,063,953 1,631,141,057
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 991,573,621 10,704,206,602 19,470,298,700
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,693,244,032 12,085,118,687 12,534,765,253 1,631,141,057
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 274,510,158,880 285,587,807,066 197,375,456,416 191,451,434,639
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 164,978,588,684 176,568,852,747 169,047,910,524 164,193,616,586
1. Tài sản cố định hữu hình 164,978,588,684 176,568,852,747 169,047,910,524 164,193,616,586
- Nguyên giá 580,083,219,801 599,309,416,242 599,416,706,821 603,050,305,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -415,104,631,117 -422,740,563,495 -430,368,796,297 -438,856,689,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,249,613,522 10,184,878,964 10,244,368,217 10,184,878,964
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,001,562,600 9,001,562,600 9,001,562,600 9,001,562,600
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,248,050,922 1,183,316,364 1,242,805,617 1,183,316,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 82,050,000,000 82,050,000,000 2,050,000,000 2,050,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,362,500,000 7,362,500,000 7,362,500,000 7,362,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,312,500,000 -5,312,500,000 -5,312,500,000 -5,312,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 80,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,231,956,674 16,784,075,355 16,033,177,675 15,022,939,089
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,704,796,084 16,256,914,765 15,506,017,085 14,495,778,499
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 527,160,590 527,160,590 527,160,590 527,160,590
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,193,321,250,146 2,308,440,268,912 2,368,141,352,092 1,983,466,503,721
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,937,475,903,529 2,059,278,997,027 2,113,917,123,444 1,518,595,995,012
I. Nợ ngắn hạn 935,371,747,158 1,040,591,256,163 2,063,992,025,844 1,466,836,379,412
1. Phải trả người bán ngắn hạn 384,450,147,094 396,986,828,839 426,316,190,689 486,472,682,812
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,076,692,720 129,386,953,040 1,135,430,120,668 465,032,909,235
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,411,662,416 6,711,717,097 6,319,373,131 48,483,704,276
4. Phải trả người lao động 5,990,241,500 6,087,388,637 5,834,987,336 35,815,488,271
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,327,177,338 28,496,015,262 23,640,532,512 23,287,210,848
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,644,871,113 3,642,723,841 1,965,598,387 7,944,759,751
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,481,462,240 23,698,154,096 12,408,515,420 41,856,393,384
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 403,872,545,670 434,798,032,650 442,087,085,001 348,274,485,135
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,116,947,067 10,783,442,701 9,989,622,700 9,668,745,700
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,002,104,156,371 1,018,687,740,864 49,925,097,600 51,759,615,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 946,855,486,111 961,504,471,614
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,620,032,000 1,623,032,000 1,623,032,000 1,623,032,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53,628,638,260 55,560,237,250 48,302,065,600 50,136,583,600
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 255,845,346,617 249,161,271,885 254,224,228,648 464,870,508,709
I. Vốn chủ sở hữu 255,845,346,617 249,161,271,885 254,224,228,648 464,870,508,709
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,790,428,264 96,790,428,264 96,790,428,264 96,790,428,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,761,599,609 17,444,620,378 22,563,869,941 232,901,044,046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,293,318,744 4,926,223,243 4,869,930,443 5,179,036,399
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,193,321,250,146 2,308,440,268,912 2,368,141,352,092 1,983,466,503,721
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.