TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,918,811,091,266 |
2,022,852,461,846 |
2,170,765,895,676 |
1,792,015,069,082 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,591,217,206 |
122,058,949,742 |
104,467,945,047 |
224,522,404,331 |
|
1. Tiền |
109,591,217,206 |
120,058,949,742 |
101,948,525,047 |
222,522,404,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,519,420,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
307,169,201,054 |
300,169,201,054 |
348,000,000,000 |
268,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
307,169,201,054 |
300,169,201,054 |
348,000,000,000 |
268,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
698,219,129,557 |
634,896,940,953 |
591,327,004,888 |
909,520,289,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
608,467,983,879 |
578,295,243,494 |
548,481,210,867 |
906,039,564,286 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,111,530,088 |
70,068,092,386 |
52,509,049,422 |
31,202,237,141 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,951,470,580 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,400,484,422 |
19,218,808,162 |
23,021,947,688 |
19,879,280,621 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,712,339,412 |
-35,685,203,089 |
-35,685,203,089 |
-47,600,792,804 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
789,146,725,796 |
942,938,044,808 |
1,094,965,881,788 |
388,341,234,450 |
|
1. Hàng tồn kho |
789,146,725,796 |
942,938,044,808 |
1,094,965,881,788 |
388,341,234,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,684,817,653 |
22,789,325,289 |
32,005,063,953 |
1,631,141,057 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
991,573,621 |
10,704,206,602 |
19,470,298,700 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,693,244,032 |
12,085,118,687 |
12,534,765,253 |
1,631,141,057 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
274,510,158,880 |
285,587,807,066 |
197,375,456,416 |
191,451,434,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
164,978,588,684 |
176,568,852,747 |
169,047,910,524 |
164,193,616,586 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
164,978,588,684 |
176,568,852,747 |
169,047,910,524 |
164,193,616,586 |
|
- Nguyên giá |
580,083,219,801 |
599,309,416,242 |
599,416,706,821 |
603,050,305,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,104,631,117 |
-422,740,563,495 |
-430,368,796,297 |
-438,856,689,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,249,613,522 |
10,184,878,964 |
10,244,368,217 |
10,184,878,964 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,248,050,922 |
1,183,316,364 |
1,242,805,617 |
1,183,316,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
82,050,000,000 |
82,050,000,000 |
2,050,000,000 |
2,050,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,231,956,674 |
16,784,075,355 |
16,033,177,675 |
15,022,939,089 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,704,796,084 |
16,256,914,765 |
15,506,017,085 |
14,495,778,499 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,193,321,250,146 |
2,308,440,268,912 |
2,368,141,352,092 |
1,983,466,503,721 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,937,475,903,529 |
2,059,278,997,027 |
2,113,917,123,444 |
1,518,595,995,012 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
935,371,747,158 |
1,040,591,256,163 |
2,063,992,025,844 |
1,466,836,379,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
384,450,147,094 |
396,986,828,839 |
426,316,190,689 |
486,472,682,812 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,076,692,720 |
129,386,953,040 |
1,135,430,120,668 |
465,032,909,235 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,411,662,416 |
6,711,717,097 |
6,319,373,131 |
48,483,704,276 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,990,241,500 |
6,087,388,637 |
5,834,987,336 |
35,815,488,271 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,327,177,338 |
28,496,015,262 |
23,640,532,512 |
23,287,210,848 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,644,871,113 |
3,642,723,841 |
1,965,598,387 |
7,944,759,751 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,481,462,240 |
23,698,154,096 |
12,408,515,420 |
41,856,393,384 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
403,872,545,670 |
434,798,032,650 |
442,087,085,001 |
348,274,485,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,116,947,067 |
10,783,442,701 |
9,989,622,700 |
9,668,745,700 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,002,104,156,371 |
1,018,687,740,864 |
49,925,097,600 |
51,759,615,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
946,855,486,111 |
961,504,471,614 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,620,032,000 |
1,623,032,000 |
1,623,032,000 |
1,623,032,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
53,628,638,260 |
55,560,237,250 |
48,302,065,600 |
50,136,583,600 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
255,845,346,617 |
249,161,271,885 |
254,224,228,648 |
464,870,508,709 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
255,845,346,617 |
249,161,271,885 |
254,224,228,648 |
464,870,508,709 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,761,599,609 |
17,444,620,378 |
22,563,869,941 |
232,901,044,046 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,293,318,744 |
4,926,223,243 |
4,869,930,443 |
5,179,036,399 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,193,321,250,146 |
2,308,440,268,912 |
2,368,141,352,092 |
1,983,466,503,721 |
|