TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,044,620,687,525 |
1,918,811,091,266 |
2,022,852,461,846 |
2,170,765,895,676 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
162,291,917,532 |
111,591,217,206 |
122,058,949,742 |
104,467,945,047 |
|
1. Tiền |
162,291,917,532 |
109,591,217,206 |
120,058,949,742 |
101,948,525,047 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,519,420,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
390,169,201,054 |
307,169,201,054 |
300,169,201,054 |
348,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
390,169,201,054 |
307,169,201,054 |
300,169,201,054 |
348,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
660,263,200,345 |
698,219,129,557 |
634,896,940,953 |
591,327,004,888 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
606,194,759,709 |
608,467,983,879 |
578,295,243,494 |
548,481,210,867 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
59,536,223,417 |
90,111,530,088 |
70,068,092,386 |
52,509,049,422 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
11,951,470,580 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,019,858,676 |
19,400,484,422 |
19,218,808,162 |
23,021,947,688 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,487,641,457 |
-31,712,339,412 |
-35,685,203,089 |
-35,685,203,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
810,229,064,261 |
789,146,725,796 |
942,938,044,808 |
1,094,965,881,788 |
|
1. Hàng tồn kho |
810,229,064,261 |
789,146,725,796 |
942,938,044,808 |
1,094,965,881,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,667,304,333 |
12,684,817,653 |
22,789,325,289 |
32,005,063,953 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,751,813,580 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,281,188,010 |
991,573,621 |
10,704,206,602 |
19,470,298,700 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,634,302,743 |
11,693,244,032 |
12,085,118,687 |
12,534,765,253 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
233,840,296,329 |
274,510,158,880 |
285,587,807,066 |
197,375,456,416 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,364,935,180 |
164,978,588,684 |
176,568,852,747 |
169,047,910,524 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
154,364,935,180 |
164,978,588,684 |
176,568,852,747 |
169,047,910,524 |
|
- Nguyên giá |
562,224,000,710 |
580,083,219,801 |
599,309,416,242 |
599,416,706,821 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-407,859,065,530 |
-415,104,631,117 |
-422,740,563,495 |
-430,368,796,297 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,948,149,509 |
10,249,613,522 |
10,184,878,964 |
10,244,368,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
946,586,909 |
1,248,050,922 |
1,183,316,364 |
1,242,805,617 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,050,000,000 |
82,050,000,000 |
82,050,000,000 |
2,050,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,477,211,640 |
17,231,956,674 |
16,784,075,355 |
16,033,177,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,950,051,050 |
16,704,796,084 |
16,256,914,765 |
15,506,017,085 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,278,460,983,854 |
2,193,321,250,146 |
2,308,440,268,912 |
2,368,141,352,092 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,013,118,216,115 |
1,937,475,903,529 |
2,059,278,997,027 |
2,113,917,123,444 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,055,010,595,594 |
935,371,747,158 |
1,040,591,256,163 |
2,063,992,025,844 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
439,994,569,984 |
384,450,147,094 |
396,986,828,839 |
426,316,190,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,764,751,743 |
101,076,692,720 |
129,386,953,040 |
1,135,430,120,668 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,147,627,602 |
5,411,662,416 |
6,711,717,097 |
6,319,373,131 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,999,633,545 |
5,990,241,500 |
6,087,388,637 |
5,834,987,336 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,777,873,664 |
16,327,177,338 |
28,496,015,262 |
23,640,532,512 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,012,893,841 |
1,644,871,113 |
3,642,723,841 |
1,965,598,387 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
87,431,631,447 |
15,481,462,240 |
23,698,154,096 |
12,408,515,420 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
432,678,472,179 |
403,872,545,670 |
434,798,032,650 |
442,087,085,001 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,203,141,589 |
1,116,947,067 |
10,783,442,701 |
9,989,622,700 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
958,107,620,521 |
1,002,104,156,371 |
1,018,687,740,864 |
49,925,097,600 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
922,588,648,599 |
946,855,486,111 |
961,504,471,614 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,620,032,000 |
1,620,032,000 |
1,623,032,000 |
1,623,032,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
33,898,939,922 |
53,628,638,260 |
55,560,237,250 |
48,302,065,600 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
265,342,767,739 |
255,845,346,617 |
249,161,271,885 |
254,224,228,648 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
265,342,767,739 |
255,845,346,617 |
249,161,271,885 |
254,224,228,648 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
33,411,678,764 |
23,761,599,609 |
17,444,620,378 |
22,563,869,941 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,140,660,711 |
5,293,318,744 |
4,926,223,243 |
4,869,930,443 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,278,460,983,854 |
2,193,321,250,146 |
2,308,440,268,912 |
2,368,141,352,092 |
|