MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,861,855,172,482 2,044,620,687,525 1,918,811,091,266 2,022,852,461,846
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,138,631,151 162,291,917,532 111,591,217,206 122,058,949,742
1. Tiền 137,138,631,151 162,291,917,532 109,591,217,206 120,058,949,742
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,169,201,054 390,169,201,054 307,169,201,054 300,169,201,054
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,169,201,054 390,169,201,054 307,169,201,054 300,169,201,054
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 655,536,774,735 660,263,200,345 698,219,129,557 634,896,940,953
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 586,195,739,834 606,194,759,709 608,467,983,879 578,295,243,494
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,333,037,906 59,536,223,417 90,111,530,088 70,068,092,386
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 11,951,470,580 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,552,957,803 22,019,858,676 19,400,484,422 19,218,808,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,544,960,808 -30,487,641,457 -31,712,339,412 -35,685,203,089
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 708,553,347,495 810,229,064,261 789,146,725,796 942,938,044,808
1. Hàng tồn kho 708,553,347,495 810,229,064,261 789,146,725,796 942,938,044,808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,457,218,047 21,667,304,333 12,684,817,653 22,789,325,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,751,813,580
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,281,188,010 991,573,621 10,704,206,602
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,457,218,047 11,634,302,743 11,693,244,032 12,085,118,687
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 191,809,089,311 233,840,296,329 274,510,158,880 285,587,807,066
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,744,204,106 154,364,935,180 164,978,588,684 176,568,852,747
1. Tài sản cố định hữu hình 112,744,204,106 154,364,935,180 164,978,588,684 176,568,852,747
- Nguyên giá 547,878,508,621 562,224,000,710 580,083,219,801 599,309,416,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,134,304,515 -407,859,065,530 -415,104,631,117 -422,740,563,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,844,800,880 9,948,149,509 10,249,613,522 10,184,878,964
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,975,297,054 9,001,562,600 9,001,562,600 9,001,562,600
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 869,503,826 946,586,909 1,248,050,922 1,183,316,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 52,050,000,000 52,050,000,000 82,050,000,000 82,050,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,362,500,000 7,362,500,000 7,362,500,000 7,362,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,312,500,000 -5,312,500,000 -5,312,500,000 -5,312,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 16,170,084,325 17,477,211,640 17,231,956,674 16,784,075,355
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,642,923,735 16,950,051,050 16,704,796,084 16,256,914,765
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 527,160,590 527,160,590 527,160,590 527,160,590
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,053,664,261,793 2,278,460,983,854 2,193,321,250,146 2,308,440,268,912
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,795,599,432,981 2,013,118,216,115 1,937,475,903,529 2,059,278,997,027
I. Nợ ngắn hạn 923,586,640,138 1,055,010,595,594 935,371,747,158 1,040,591,256,163
1. Phải trả người bán ngắn hạn 370,599,863,223 439,994,569,984 384,450,147,094 396,986,828,839
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,872,831,333 46,764,751,743 101,076,692,720 129,386,953,040
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,894,526,749 7,147,627,602 5,411,662,416 6,711,717,097
4. Phải trả người lao động 5,742,913,514 20,999,633,545 5,990,241,500 6,087,388,637
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,018,008,101 15,777,873,664 16,327,177,338 28,496,015,262
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,708,031,594 3,012,893,841 1,644,871,113 3,642,723,841
9. Phải trả ngắn hạn khác 92,936,386,811 87,431,631,447 15,481,462,240 23,698,154,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 333,194,824,330 432,678,472,179 403,872,545,670 434,798,032,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,619,254,483 1,203,141,589 1,116,947,067 10,783,442,701
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 872,012,792,843 958,107,620,521 1,002,104,156,371 1,018,687,740,864
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 799,584,674,689 922,588,648,599 946,855,486,111 961,504,471,614
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,620,032,000 1,620,032,000 1,620,032,000 1,623,032,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 70,808,086,154 33,898,939,922 53,628,638,260 55,560,237,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 258,064,828,812 265,342,767,739 255,845,346,617 249,161,271,885
I. Vốn chủ sở hữu 258,064,828,812 265,342,767,739 255,845,346,617 249,161,271,885
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,790,428,264 96,790,428,264 96,790,428,264 96,790,428,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,403,781,192 33,411,678,764 23,761,599,609 17,444,620,378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,870,619,356 5,140,660,711 5,293,318,744 4,926,223,243
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,053,664,261,793 2,278,460,983,854 2,193,321,250,146 2,308,440,268,912
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.