TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,656,057,056,515 |
1,861,855,172,482 |
2,044,620,687,525 |
1,918,811,091,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,310,628,667 |
137,138,631,151 |
162,291,917,532 |
111,591,217,206 |
|
1. Tiền |
86,841,070,652 |
137,138,631,151 |
162,291,917,532 |
109,591,217,206 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,469,558,015 |
|
|
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
298,000,000,000 |
350,169,201,054 |
390,169,201,054 |
307,169,201,054 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
298,000,000,000 |
350,169,201,054 |
390,169,201,054 |
307,169,201,054 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
609,632,138,820 |
655,536,774,735 |
660,263,200,345 |
698,219,129,557 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
543,030,251,384 |
586,195,739,834 |
606,194,759,709 |
608,467,983,879 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,929,518,596 |
74,333,037,906 |
59,536,223,417 |
90,111,530,088 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
11,951,470,580 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,217,329,648 |
21,552,957,803 |
22,019,858,676 |
19,400,484,422 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,544,960,808 |
-29,544,960,808 |
-30,487,641,457 |
-31,712,339,412 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
643,757,763,943 |
708,553,347,495 |
810,229,064,261 |
789,146,725,796 |
|
1. Hàng tồn kho |
643,757,763,943 |
708,553,347,495 |
810,229,064,261 |
789,146,725,796 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,356,525,085 |
10,457,218,047 |
21,667,304,333 |
12,684,817,653 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6,751,813,580 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
3,281,188,010 |
991,573,621 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,356,525,085 |
10,457,218,047 |
11,634,302,743 |
11,693,244,032 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,871,166,734 |
191,809,089,311 |
233,840,296,329 |
274,510,158,880 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,706,806,080 |
112,744,204,106 |
154,364,935,180 |
164,978,588,684 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,706,806,080 |
112,744,204,106 |
154,364,935,180 |
164,978,588,684 |
|
- Nguyên giá |
547,693,762,621 |
547,878,508,621 |
562,224,000,710 |
580,083,219,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-428,986,956,541 |
-435,134,304,515 |
-407,859,065,530 |
-415,104,631,117 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,982,324,160 |
10,844,800,880 |
9,948,149,509 |
10,249,613,522 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,975,297,054 |
9,975,297,054 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,027,106 |
869,503,826 |
946,586,909 |
1,248,050,922 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,050,000,000 |
52,050,000,000 |
52,050,000,000 |
82,050,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,132,036,494 |
16,170,084,325 |
17,477,211,640 |
17,231,956,674 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,604,875,904 |
15,642,923,735 |
16,950,051,050 |
16,704,796,084 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,853,928,223,249 |
2,053,664,261,793 |
2,278,460,983,854 |
2,193,321,250,146 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,600,349,808,373 |
1,795,599,432,981 |
2,013,118,216,115 |
1,937,475,903,529 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
926,734,230,954 |
923,586,640,138 |
1,055,010,595,594 |
935,371,747,158 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
355,713,349,380 |
370,599,863,223 |
439,994,569,984 |
384,450,147,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
99,782,205,389 |
69,872,831,333 |
46,764,751,743 |
101,076,692,720 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,238,758,910 |
7,894,526,749 |
7,147,627,602 |
5,411,662,416 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,730,588,969 |
5,742,913,514 |
20,999,633,545 |
5,990,241,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,800,673,872 |
37,018,008,101 |
15,777,873,664 |
16,327,177,338 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,212,309,355 |
2,708,031,594 |
3,012,893,841 |
1,644,871,113 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,335,313,475 |
92,936,386,811 |
87,431,631,447 |
15,481,462,240 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
368,764,592,057 |
333,194,824,330 |
432,678,472,179 |
403,872,545,670 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,156,439,547 |
3,619,254,483 |
1,203,141,589 |
1,116,947,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
673,615,577,419 |
872,012,792,843 |
958,107,620,521 |
1,002,104,156,371 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
635,652,508,615 |
799,584,674,689 |
922,588,648,599 |
946,855,486,111 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,620,032,000 |
1,620,032,000 |
1,620,032,000 |
1,620,032,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,343,036,804 |
70,808,086,154 |
33,898,939,922 |
53,628,638,260 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
253,578,414,876 |
258,064,828,812 |
265,342,767,739 |
255,845,346,617 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
253,578,414,876 |
258,064,828,812 |
265,342,767,739 |
255,845,346,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,979,008,822 |
26,403,781,192 |
33,411,678,764 |
23,761,599,609 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,808,977,790 |
4,870,619,356 |
5,140,660,711 |
5,293,318,744 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,853,928,223,249 |
2,053,664,261,793 |
2,278,460,983,854 |
2,193,321,250,146 |
|