TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
276,712,365,497 |
1,116,219,779,274 |
2,052,890,220,271 |
1,852,870,598,955 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,029,923,114 |
99,132,851,786 |
162,291,917,532 |
224,522,404,331 |
|
1. Tiền |
4,029,923,114 |
99,132,851,786 |
160,291,917,532 |
222,522,404,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
74,469,558,015 |
397,169,201,054 |
268,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
74,469,558,015 |
397,169,201,054 |
268,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,286,880,665 |
429,617,793,717 |
664,683,039,820 |
893,569,616,887 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
171,349,698,386 |
376,607,049,467 |
606,194,759,709 |
890,088,891,929 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,027,370,648 |
68,596,349,244 |
60,120,662,656 |
31,202,237,141 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
11,951,470,580 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
612,244,531 |
11,177,639,814 |
18,128,486,287 |
19,879,280,621 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,702,432,900 |
-29,763,244,808 |
-31,712,339,412 |
-47,600,792,804 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,895,046,445 |
506,324,967,851 |
813,863,064,261 |
465,147,436,680 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,895,046,445 |
506,324,967,851 |
813,863,064,261 |
465,147,436,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,500,515,273 |
6,674,607,905 |
14,882,997,604 |
1,631,141,057 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,260,097,606 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,754,923,853 |
3,248,694,861 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,656,020,964 |
1,919,684,052 |
11,634,302,743 |
1,631,141,057 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
584,396,703 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
245,933,722,958 |
205,845,548,764 |
224,640,639,329 |
191,311,443,221 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
241,213,461,863 |
97,826,599,405 |
145,165,278,180 |
164,193,616,586 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
67,994,670,508 |
97,826,599,405 |
145,165,278,180 |
164,193,616,586 |
|
- Nguyên giá |
306,956,723,648 |
513,938,853,834 |
553,024,343,710 |
603,050,305,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-238,962,053,140 |
-416,112,254,429 |
-407,859,065,530 |
-438,856,689,368 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
116,496,274 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,496,274 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
9,982,324,160 |
9,948,149,509 |
10,184,878,964 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
9,975,297,054 |
9,001,562,600 |
9,001,562,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
173,218,791,355 |
7,027,106 |
946,586,909 |
1,183,316,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
82,050,000,000 |
52,050,000,000 |
2,050,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
80,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,720,261,095 |
15,986,625,199 |
17,477,211,640 |
14,882,947,671 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,720,261,095 |
15,459,464,609 |
16,950,051,050 |
14,355,787,081 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
522,646,088,455 |
1,322,065,328,038 |
2,277,530,859,600 |
2,044,182,042,176 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
468,669,322,151 |
1,063,870,257,725 |
2,027,193,748,136 |
1,579,013,910,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
290,607,594,446 |
803,842,651,032 |
1,069,226,620,764 |
1,529,887,725,359 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,993,453,371 |
318,107,655,227 |
439,994,569,984 |
486,472,682,812 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
548,812,013 |
97,382,808,156 |
106,451,190,982 |
453,915,537,588 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,774,934,172 |
10,835,972,485 |
6,971,213,533 |
48,711,911,502 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,028,235,265 |
22,044,003,105 |
20,999,633,545 |
35,815,488,271 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,006,755,156 |
7,247,679,184 |
25,395,324,584 |
99,557,265,069 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,339,200,000 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
3,142,923,056 |
3,012,893,841 |
2,876,984,751 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
33,613,048,161 |
32,412,180,527 |
49,164,194,166 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
310,789,892,989 |
432,786,472,179 |
350,907,915,499 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,925,871,784 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,077,474,320 |
678,668,669 |
1,203,141,589 |
2,465,745,701 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
178,061,727,705 |
260,027,606,693 |
957,967,127,372 |
49,126,185,236 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
191,968,405,235 |
922,556,155,450 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,460,032,000 |
1,620,032,000 |
1,623,032,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
178,061,727,705 |
66,599,169,458 |
33,790,939,922 |
47,503,153,236 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
53,976,766,304 |
258,195,070,313 |
250,337,111,464 |
465,168,131,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
48,902,287,228 |
258,195,070,313 |
250,337,111,464 |
465,168,131,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,850,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,129,004,413 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,504,225,615 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,626,217,968 |
26,238,270,095 |
18,406,022,489 |
233,198,666,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,193,309,293 |
4,856,365,187 |
230,895,586,983 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
24,044,960,802 |
13,549,657,302 |
2,303,079,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
5,166,371,954 |
5,140,660,711 |
5,179,036,399 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,074,479,076 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-2,923,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
5,077,402,076 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
522,646,088,455 |
1,322,065,328,038 |
2,277,530,859,600 |
2,044,182,042,176 |
|