TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,354,944,598,234 |
1,656,057,056,515 |
1,861,855,172,482 |
2,044,620,687,525 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,361,935,215 |
98,310,628,667 |
137,138,631,151 |
162,291,917,532 |
|
1. Tiền |
86,361,935,215 |
86,841,070,652 |
137,138,631,151 |
162,291,917,532 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,469,558,015 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
179,469,558,015 |
298,000,000,000 |
350,169,201,054 |
390,169,201,054 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
179,469,558,015 |
298,000,000,000 |
350,169,201,054 |
390,169,201,054 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
555,016,698,136 |
609,632,138,820 |
655,536,774,735 |
660,263,200,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
472,025,460,681 |
543,030,251,384 |
586,195,739,834 |
606,194,759,709 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,188,319,222 |
76,929,518,596 |
74,333,037,906 |
59,536,223,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,566,163,041 |
16,217,329,648 |
21,552,957,803 |
22,019,858,676 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,763,244,808 |
-29,544,960,808 |
-29,544,960,808 |
-30,487,641,457 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
532,176,722,816 |
643,757,763,943 |
708,553,347,495 |
810,229,064,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
532,176,722,816 |
643,757,763,943 |
708,553,347,495 |
810,229,064,261 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,919,684,052 |
6,356,525,085 |
10,457,218,047 |
21,667,304,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
6,751,813,580 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
3,281,188,010 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,919,684,052 |
6,356,525,085 |
10,457,218,047 |
11,634,302,743 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
184,797,237,393 |
197,871,166,734 |
191,809,089,311 |
233,840,296,329 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
105,953,090,792 |
118,706,806,080 |
112,744,204,106 |
154,364,935,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,953,090,792 |
118,706,806,080 |
112,744,204,106 |
154,364,935,180 |
|
- Nguyên giá |
527,384,873,153 |
547,693,762,621 |
547,878,508,621 |
562,224,000,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-421,431,782,361 |
-428,986,956,541 |
-435,134,304,515 |
-407,859,065,530 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,982,324,160 |
9,982,324,160 |
10,844,800,880 |
9,948,149,509 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,975,297,054 |
9,975,297,054 |
9,975,297,054 |
9,001,562,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,027,106 |
7,027,106 |
869,503,826 |
946,586,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,050,000,000 |
52,050,000,000 |
52,050,000,000 |
52,050,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
7,362,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
-5,312,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,811,822,441 |
17,132,036,494 |
16,170,084,325 |
17,477,211,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,284,661,851 |
16,604,875,904 |
15,642,923,735 |
16,950,051,050 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
527,160,590 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,539,741,835,627 |
1,853,928,223,249 |
2,053,664,261,793 |
2,278,460,983,854 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,298,196,334,699 |
1,600,349,808,373 |
1,795,599,432,981 |
2,013,118,216,115 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
819,798,042,604 |
926,734,230,954 |
923,586,640,138 |
1,055,010,595,594 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
314,734,443,559 |
355,713,349,380 |
370,599,863,223 |
439,994,569,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
120,073,990,886 |
99,782,205,389 |
69,872,831,333 |
46,764,751,743 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,119,484,269 |
15,238,758,910 |
7,894,526,749 |
7,147,627,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,340,301,022 |
5,730,588,969 |
5,742,913,514 |
20,999,633,545 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,247,679,184 |
38,800,673,872 |
37,018,008,101 |
15,777,873,664 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,657,087,115 |
4,212,309,355 |
2,708,031,594 |
3,012,893,841 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,594,434,811 |
34,335,313,475 |
92,936,386,811 |
87,431,631,447 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
304,613,969,743 |
368,764,592,057 |
333,194,824,330 |
432,678,472,179 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,416,652,015 |
4,156,439,547 |
3,619,254,483 |
1,203,141,589 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
478,398,292,095 |
673,615,577,419 |
872,012,792,843 |
958,107,620,521 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
402,962,641,964 |
635,652,508,615 |
799,584,674,689 |
922,588,648,599 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,460,032,000 |
1,620,032,000 |
1,620,032,000 |
1,620,032,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
73,975,618,131 |
36,343,036,804 |
70,808,086,154 |
33,898,939,922 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
241,545,500,928 |
253,578,414,876 |
258,064,828,812 |
265,342,767,739 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
241,545,500,928 |
253,578,414,876 |
258,064,828,812 |
265,342,767,739 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
96,790,428,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,021,482,867 |
21,979,008,822 |
26,403,781,192 |
33,411,678,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,733,589,797 |
4,808,977,790 |
4,870,619,356 |
5,140,660,711 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,539,741,835,627 |
1,853,928,223,249 |
2,053,664,261,793 |
2,278,460,983,854 |
|