MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Vimeco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 912,556,778,236 813,723,018,947 729,617,400,040 276,712,365,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,479,781,085 84,704,381,584 88,549,703,299 4,029,923,114
1. Tiền 42,479,781,085 26,704,381,584 30,549,703,299 4,029,923,114
2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000 58,000,000,000 58,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 485,767,555,640 505,830,207,416 470,240,186,317 165,286,880,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 467,461,057,214 498,212,659,462 479,248,602,776 171,349,698,386
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,374,588,624 14,814,998,623 8,244,352,863 5,027,370,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,236,811,346 1,941,201,766 1,325,288,495 612,244,531
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,304,901,544 -9,138,652,435 -18,578,057,817 -11,702,432,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 287,770,675,041 211,264,205,638 166,264,212,637 103,895,046,445
1. Hàng tồn kho 287,770,675,041 211,264,205,638 166,264,212,637 103,895,046,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,538,766,470 5,924,224,309 4,563,297,787 3,500,515,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,260,097,606
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 475,826,472 112,662,500 1,656,020,964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,062,939,998 5,811,561,809 584,396,703
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 175,665,102,949 138,672,189,429 98,821,700,596 245,933,722,958
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 144,066,181,040 111,636,381,516 81,933,714,845 241,213,461,863
1. Tài sản cố định hữu hình 129,607,238,603 111,636,381,516 81,933,714,845 67,994,670,508
- Nguyên giá 469,279,999,224 479,657,807,837 452,891,645,149 306,956,723,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,672,760,621 -368,021,426,321 -370,957,930,304 -238,962,053,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 1,547,857,900 1,267,194,664 1,267,194,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,547,857,900 -1,267,194,664 -1,267,194,664
3. Tài sản cố định vô hình 3,325,541,554
- Nguyên giá 4,569,061,533 116,496,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,243,519,979 -116,496,274
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,133,400,883 173,218,791,355
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,449,500,000 15,723,844,980 10,437,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,449,500,000 15,749,500,000 15,749,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -25,655,020 -5,312,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,149,421,909 11,311,962,933 6,450,985,751 4,720,261,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,149,421,909 10,969,215,055 6,016,031,518 4,720,261,095
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,088,221,881,185 952,395,208,376 828,439,100,636 522,646,088,455
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 871,426,042,580 745,954,963,886 621,423,494,162 468,669,322,151
I. Nợ ngắn hạn 818,112,864,740 730,515,888,659 613,101,417,162 290,607,594,446
1. Phải trả người bán ngắn hạn 264,914,651,227 298,026,763,045 269,395,241,280 188,993,453,371
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 103,624,630,551 26,138,455,805 14,728,175,481 548,812,013
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,745,656,645 31,247,386,582 18,406,263,529 3,774,934,172
4. Phải trả người lao động 12,212,446,980 8,083,073,567 11,384,274,236 25,028,235,265
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,306,057,669 12,624,991,078 18,035,227,954 3,006,755,156
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,339,200,000
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,925,871,784
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,077,474,320
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,313,177,840 15,439,075,227 8,322,077,000 178,061,727,705
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,895,185,220 834,300,000 1,490,077,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,220,334,120 14,604,775,227 6,832,000,000 178,061,727,705
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,783,018,186 201,469,614,897 201,863,093,997 53,976,766,304
I. Vốn chủ sở hữu 212,783,018,186 201,469,614,897 201,863,093,997 48,902,287,228
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,000,000,000 65,000,000,000 65,000,000,000 40,850,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,129,004,413
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,024,517,649 76,993,938,149 76,993,938,149 2,504,225,615
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,694,499,312 11,411,675,523 10,072,665,733 1,626,217,968
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,074,479,076
1. Nguồn kinh phí -2,923,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 5,077,402,076
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,088,221,881,185 952,395,208,376 828,439,100,636 522,646,088,455
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.