TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
912,556,778,236 |
813,723,018,947 |
729,617,400,040 |
276,712,365,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,479,781,085 |
84,704,381,584 |
88,549,703,299 |
4,029,923,114 |
|
1. Tiền |
42,479,781,085 |
26,704,381,584 |
30,549,703,299 |
4,029,923,114 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
90,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
6,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
485,767,555,640 |
505,830,207,416 |
470,240,186,317 |
165,286,880,665 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
467,461,057,214 |
498,212,659,462 |
479,248,602,776 |
171,349,698,386 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,374,588,624 |
14,814,998,623 |
8,244,352,863 |
5,027,370,648 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,236,811,346 |
1,941,201,766 |
1,325,288,495 |
612,244,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,304,901,544 |
-9,138,652,435 |
-18,578,057,817 |
-11,702,432,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
287,770,675,041 |
211,264,205,638 |
166,264,212,637 |
103,895,046,445 |
|
1. Hàng tồn kho |
287,770,675,041 |
211,264,205,638 |
166,264,212,637 |
103,895,046,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,538,766,470 |
5,924,224,309 |
4,563,297,787 |
3,500,515,273 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,260,097,606 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
475,826,472 |
112,662,500 |
|
1,656,020,964 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,062,939,998 |
5,811,561,809 |
|
584,396,703 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
175,665,102,949 |
138,672,189,429 |
98,821,700,596 |
245,933,722,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
144,066,181,040 |
111,636,381,516 |
81,933,714,845 |
241,213,461,863 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
129,607,238,603 |
111,636,381,516 |
81,933,714,845 |
67,994,670,508 |
|
- Nguyên giá |
469,279,999,224 |
479,657,807,837 |
452,891,645,149 |
306,956,723,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,672,760,621 |
-368,021,426,321 |
-370,957,930,304 |
-238,962,053,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,547,857,900 |
1,267,194,664 |
1,267,194,664 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,547,857,900 |
-1,267,194,664 |
-1,267,194,664 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,325,541,554 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,569,061,533 |
|
|
116,496,274 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,243,519,979 |
|
|
-116,496,274 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,133,400,883 |
|
|
173,218,791,355 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,449,500,000 |
15,723,844,980 |
10,437,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,449,500,000 |
15,749,500,000 |
15,749,500,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-25,655,020 |
-5,312,500,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,149,421,909 |
11,311,962,933 |
6,450,985,751 |
4,720,261,095 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,149,421,909 |
10,969,215,055 |
6,016,031,518 |
4,720,261,095 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,088,221,881,185 |
952,395,208,376 |
828,439,100,636 |
522,646,088,455 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
871,426,042,580 |
745,954,963,886 |
621,423,494,162 |
468,669,322,151 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
818,112,864,740 |
730,515,888,659 |
613,101,417,162 |
290,607,594,446 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
264,914,651,227 |
298,026,763,045 |
269,395,241,280 |
188,993,453,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
103,624,630,551 |
26,138,455,805 |
14,728,175,481 |
548,812,013 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,745,656,645 |
31,247,386,582 |
18,406,263,529 |
3,774,934,172 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,212,446,980 |
8,083,073,567 |
11,384,274,236 |
25,028,235,265 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,306,057,669 |
12,624,991,078 |
18,035,227,954 |
3,006,755,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
1,339,200,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
9,925,871,784 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
3,077,474,320 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,313,177,840 |
15,439,075,227 |
8,322,077,000 |
178,061,727,705 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,895,185,220 |
834,300,000 |
1,490,077,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
51,220,334,120 |
14,604,775,227 |
6,832,000,000 |
178,061,727,705 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,783,018,186 |
201,469,614,897 |
201,863,093,997 |
53,976,766,304 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,783,018,186 |
201,469,614,897 |
201,863,093,997 |
48,902,287,228 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
65,000,000,000 |
40,850,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
3,129,004,413 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
77,024,517,649 |
76,993,938,149 |
76,993,938,149 |
2,504,225,615 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,694,499,312 |
11,411,675,523 |
10,072,665,733 |
1,626,217,968 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
5,074,479,076 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
-2,923,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
5,077,402,076 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,088,221,881,185 |
952,395,208,376 |
828,439,100,636 |
522,646,088,455 |
|