TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,408,418,710 |
223,753,492,753 |
241,847,686,057 |
248,993,742,080 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,861,082,864 |
11,868,145,683 |
15,819,897,323 |
20,637,229,739 |
|
1. Tiền |
17,861,082,864 |
11,868,145,683 |
15,819,897,323 |
11,637,229,739 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
172,739,000,000 |
182,525,000,000 |
194,655,000,000 |
180,590,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
172,739,000,000 |
182,525,000,000 |
194,655,000,000 |
180,590,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,747,104,030 |
8,222,888,433 |
9,522,543,729 |
26,199,147,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,575,424,354 |
4,818,523,055 |
8,089,811,392 |
18,851,824,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
427,291,000 |
2,309,211,000 |
745,491,000 |
79,104,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,254,112,980 |
1,604,878,682 |
1,196,965,641 |
7,892,885,812 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-509,724,304 |
-509,724,304 |
-509,724,304 |
-624,667,146 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,790,184,161 |
20,403,659,593 |
20,266,183,521 |
20,055,104,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,790,184,161 |
20,403,659,593 |
20,266,183,521 |
20,055,104,756 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
271,047,655 |
733,799,044 |
1,584,061,484 |
1,512,260,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
250,566,805 |
713,318,194 |
1,563,580,634 |
1,512,260,474 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,480,850 |
20,480,850 |
20,480,850 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,773,811,926 |
270,836,376,773 |
265,260,534,653 |
264,626,535,965 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
252,701,822,091 |
249,024,971,370 |
245,758,576,465 |
250,289,081,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
252,684,542,091 |
249,018,059,370 |
245,758,576,465 |
249,986,244,020 |
|
- Nguyên giá |
592,404,035,071 |
595,000,842,277 |
598,021,792,019 |
608,402,227,097 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,719,492,980 |
-345,982,782,907 |
-352,263,215,554 |
-358,415,983,077 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,280,000 |
6,912,000 |
|
302,837,097 |
|
- Nguyên giá |
463,834,100 |
463,834,100 |
463,834,100 |
766,834,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,554,100 |
-456,922,100 |
-463,834,100 |
-463,997,003 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,860,427,946 |
12,287,654,606 |
10,360,717,612 |
5,465,486,751 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,860,427,946 |
12,287,654,606 |
10,360,717,612 |
5,465,486,751 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,520,754,818 |
7,210,754,818 |
7,210,754,818 |
7,210,754,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,310,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,690,807,071 |
2,312,995,979 |
1,930,485,758 |
1,661,213,279 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,690,807,071 |
2,312,995,979 |
1,930,485,758 |
1,661,213,279 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
499,182,230,636 |
494,589,869,526 |
507,108,220,710 |
513,620,278,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,948,950,773 |
98,180,662,500 |
111,849,561,269 |
95,669,616,416 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,481,211,951 |
49,712,923,678 |
66,035,562,447 |
52,579,803,294 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,334,119,057 |
5,766,721,743 |
4,016,433,552 |
6,223,314,900 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
164,123,012 |
190,124,135 |
644,862,735 |
142,337,811 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,963,371,914 |
2,354,446,007 |
2,588,024,652 |
2,359,064,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,859,827,755 |
5,919,217,711 |
8,177,469,724 |
9,602,692,191 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,727,888,581 |
4,270,937,837 |
5,537,429,482 |
788,561,851 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,820,576,545 |
3,804,867,659 |
19,997,452,303 |
2,395,418,093 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,653,740,000 |
2,653,740,000 |
2,653,740,000 |
5,307,480,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,785,955,891 |
3,394,473,742 |
4,892,284,560 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,171,609,196 |
21,358,394,844 |
17,527,865,439 |
25,760,933,936 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,467,738,822 |
48,467,738,822 |
45,813,998,822 |
43,089,813,122 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,141,000 |
15,141,000 |
15,141,000 |
15,141,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,191,396,636 |
29,191,396,636 |
26,537,656,636 |
23,883,916,636 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
19,261,201,186 |
19,261,201,186 |
19,261,201,186 |
19,190,755,486 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
408,233,279,863 |
396,409,207,026 |
395,258,659,441 |
417,950,661,629 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
406,909,908,894 |
395,085,836,057 |
393,935,288,472 |
417,950,661,629 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,123,704,813 |
41,939,980,452 |
41,939,980,452 |
65,639,376,613 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,786,204,081 |
64,145,855,605 |
62,995,308,020 |
63,311,285,016 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,671,222,171 |
28,857,149,334 |
27,706,601,749 |
35,288,706,271 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
75,114,981,910 |
35,288,706,271 |
35,288,706,271 |
28,022,578,745 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,323,370,969 |
1,323,370,969 |
1,323,370,969 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
1,323,370,969 |
1,323,370,969 |
1,323,370,969 |
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
499,182,230,636 |
494,589,869,526 |
507,108,220,710 |
513,620,278,045 |
|