MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,408,418,710 223,753,492,753 241,847,686,057 248,993,742,080
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,861,082,864 11,868,145,683 15,819,897,323 20,637,229,739
1. Tiền 17,861,082,864 11,868,145,683 15,819,897,323 11,637,229,739
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 172,739,000,000 182,525,000,000 194,655,000,000 180,590,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 172,739,000,000 182,525,000,000 194,655,000,000 180,590,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,747,104,030 8,222,888,433 9,522,543,729 26,199,147,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,575,424,354 4,818,523,055 8,089,811,392 18,851,824,445
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 427,291,000 2,309,211,000 745,491,000 79,104,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,254,112,980 1,604,878,682 1,196,965,641 7,892,885,812
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -509,724,304 -509,724,304 -509,724,304 -624,667,146
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,790,184,161 20,403,659,593 20,266,183,521 20,055,104,756
1. Hàng tồn kho 16,790,184,161 20,403,659,593 20,266,183,521 20,055,104,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 271,047,655 733,799,044 1,584,061,484 1,512,260,474
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 250,566,805 713,318,194 1,563,580,634 1,512,260,474
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,480,850 20,480,850 20,480,850
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 283,773,811,926 270,836,376,773 265,260,534,653 264,626,535,965
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 252,701,822,091 249,024,971,370 245,758,576,465 250,289,081,117
1. Tài sản cố định hữu hình 252,684,542,091 249,018,059,370 245,758,576,465 249,986,244,020
- Nguyên giá 592,404,035,071 595,000,842,277 598,021,792,019 608,402,227,097
- Giá trị hao mòn lũy kế -339,719,492,980 -345,982,782,907 -352,263,215,554 -358,415,983,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,280,000 6,912,000 302,837,097
- Nguyên giá 463,834,100 463,834,100 463,834,100 766,834,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,554,100 -456,922,100 -463,834,100 -463,997,003
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,860,427,946 12,287,654,606 10,360,717,612 5,465,486,751
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,860,427,946 12,287,654,606 10,360,717,612 5,465,486,751
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,520,754,818 7,210,754,818 7,210,754,818 7,210,754,818
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,910,754,818 6,910,754,818 6,910,754,818 6,910,754,818
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,310,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,690,807,071 2,312,995,979 1,930,485,758 1,661,213,279
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,690,807,071 2,312,995,979 1,930,485,758 1,661,213,279
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 499,182,230,636 494,589,869,526 507,108,220,710 513,620,278,045
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,948,950,773 98,180,662,500 111,849,561,269 95,669,616,416
I. Nợ ngắn hạn 42,481,211,951 49,712,923,678 66,035,562,447 52,579,803,294
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,334,119,057 5,766,721,743 4,016,433,552 6,223,314,900
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 164,123,012 190,124,135 644,862,735 142,337,811
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,963,371,914 2,354,446,007 2,588,024,652 2,359,064,512
4. Phải trả người lao động 3,859,827,755 5,919,217,711 8,177,469,724 9,602,692,191
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,727,888,581 4,270,937,837 5,537,429,482 788,561,851
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,820,576,545 3,804,867,659 19,997,452,303 2,395,418,093
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,653,740,000 2,653,740,000 2,653,740,000 5,307,480,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,785,955,891 3,394,473,742 4,892,284,560
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,171,609,196 21,358,394,844 17,527,865,439 25,760,933,936
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 48,467,738,822 48,467,738,822 45,813,998,822 43,089,813,122
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,141,000 15,141,000 15,141,000 15,141,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,191,396,636 29,191,396,636 26,537,656,636 23,883,916,636
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 19,261,201,186 19,261,201,186 19,261,201,186 19,190,755,486
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 408,233,279,863 396,409,207,026 395,258,659,441 417,950,661,629
I. Vốn chủ sở hữu 406,909,908,894 395,085,836,057 393,935,288,472 417,950,661,629
1. Vốn góp của chủ sở hữu 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000 289,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,123,704,813 41,939,980,452 41,939,980,452 65,639,376,613
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,786,204,081 64,145,855,605 62,995,308,020 63,311,285,016
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,671,222,171 28,857,149,334 27,706,601,749 35,288,706,271
- LNST chưa phân phối kỳ này 75,114,981,910 35,288,706,271 35,288,706,271 28,022,578,745
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,323,370,969 1,323,370,969 1,323,370,969
1. Nguồn kinh phí 1,323,370,969 1,323,370,969 1,323,370,969
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 499,182,230,636 494,589,869,526 507,108,220,710 513,620,278,045
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.