TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
216,762,867,232 |
210,121,625,017 |
211,719,099,649 |
215,408,418,710 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,553,037,308 |
28,375,281,038 |
17,043,455,529 |
17,861,082,864 |
|
1. Tiền |
10,153,037,308 |
28,375,281,038 |
17,043,455,529 |
17,861,082,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
29,400,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
154,226,000,000 |
154,081,000,000 |
163,491,000,000 |
172,739,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,226,000,000 |
154,081,000,000 |
163,491,000,000 |
172,739,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,208,557,576 |
10,418,457,510 |
13,632,930,810 |
7,747,104,030 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,822,531,844 |
9,686,958,276 |
6,614,194,481 |
4,575,424,354 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
154,003,000 |
152,018,000 |
134,990,000 |
427,291,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
800,781,864 |
1,148,240,366 |
7,373,952,633 |
3,254,112,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-568,759,132 |
-568,759,132 |
-490,206,304 |
-509,724,304 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,424,000,607 |
16,164,160,450 |
17,250,080,515 |
16,790,184,161 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,424,000,607 |
16,164,160,450 |
17,250,080,515 |
16,790,184,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,351,271,741 |
1,082,726,019 |
301,632,795 |
271,047,655 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,028,174,855 |
1,082,726,019 |
281,151,945 |
250,566,805 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
319,561,387 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,535,499 |
|
20,480,850 |
20,480,850 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
302,656,193,650 |
296,820,891,581 |
278,612,611,989 |
283,773,811,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
266,937,715,420 |
260,973,809,425 |
258,377,521,551 |
252,701,822,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
266,889,331,420 |
260,935,793,425 |
258,349,873,551 |
252,684,542,091 |
|
- Nguyên giá |
587,066,358,941 |
587,755,452,899 |
591,809,544,111 |
592,404,035,071 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-320,177,027,521 |
-326,819,659,474 |
-333,459,670,560 |
-339,719,492,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,384,000 |
38,016,000 |
27,648,000 |
17,280,000 |
|
- Nguyên giá |
463,834,100 |
463,834,100 |
463,834,100 |
463,834,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,450,100 |
-425,818,100 |
-436,186,100 |
-446,554,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,896,181,672 |
25,457,483,385 |
9,873,586,920 |
11,860,427,946 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,896,181,672 |
25,457,483,385 |
9,873,586,920 |
11,860,427,946 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,210,754,818 |
7,210,754,818 |
7,210,754,818 |
16,520,754,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
9,310,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,611,541,740 |
3,178,843,953 |
3,150,748,700 |
2,690,807,071 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,611,541,740 |
3,178,843,953 |
3,150,748,700 |
2,690,807,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
519,419,060,882 |
506,942,516,598 |
490,331,711,638 |
499,182,230,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,104,882,276 |
116,878,995,358 |
96,753,941,785 |
90,948,950,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,335,939,715 |
47,110,052,797 |
48,286,254,887 |
42,481,211,951 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,710,859,760 |
4,533,143,879 |
4,580,738,522 |
4,334,119,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
304,005,735 |
221,366,735 |
142,337,735 |
164,123,012 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,047,153,210 |
2,044,316,696 |
1,396,599,022 |
1,963,371,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,941,521,698 |
8,947,256,526 |
12,386,575,672 |
3,859,827,755 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,824,468,861 |
6,978,508,977 |
348,116,051 |
2,727,888,581 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
30,401,164,117 |
1,670,436,441 |
1,758,118,507 |
2,820,576,545 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,653,740,000 |
|
5,307,480,000 |
2,653,740,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,102,310,158 |
6,185,644,534 |
|
1,785,955,891 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,350,716,176 |
16,529,379,009 |
22,366,289,378 |
22,171,609,196 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,768,942,561 |
69,768,942,561 |
48,467,686,898 |
48,467,738,822 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
14,538,585,814 |
14,538,585,814 |
15,141,000 |
15,141,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
34,498,876,636 |
34,498,876,636 |
29,191,396,636 |
29,191,396,636 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
20,731,480,111 |
20,731,480,111 |
19,261,149,262 |
19,261,201,186 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
378,314,178,606 |
390,063,521,240 |
393,577,769,853 |
408,233,279,863 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
376,990,807,637 |
388,740,150,271 |
392,254,398,884 |
406,909,908,894 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,597,370,008 |
18,597,370,008 |
28,125,668,833 |
28,123,704,813 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,393,437,629 |
81,142,780,263 |
75,128,730,051 |
89,786,204,081 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,965,516,679 |
41,714,859,313 |
38,369,461,470 |
14,671,222,171 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,427,920,950 |
39,427,920,950 |
36,759,268,581 |
75,114,981,910 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,323,370,969 |
1,323,370,969 |
1,323,370,969 |
1,323,370,969 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,323,370,969 |
1,323,370,969 |
1,323,370,969 |
1,323,370,969 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
519,419,060,882 |
506,942,516,598 |
490,331,711,638 |
499,182,230,636 |
|