TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,736,557,438 |
172,385,499,782 |
176,891,472,525 |
197,541,987,298 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,004,073,410 |
19,629,854,131 |
36,161,194,828 |
39,502,398,369 |
|
1. Tiền |
14,004,073,410 |
8,629,854,131 |
10,161,194,828 |
31,502,398,369 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
11,000,000,000 |
26,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
112,518,000,000 |
126,405,000,000 |
114,074,000,000 |
131,239,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
112,518,000,000 |
126,405,000,000 |
114,074,000,000 |
131,239,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,935,495,399 |
12,232,592,210 |
12,021,103,484 |
9,572,907,984 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,750,832,106 |
4,537,618,040 |
3,927,649,023 |
3,701,905,478 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,255,589,000 |
4,332,780,001 |
6,921,895,673 |
4,966,927,674 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
683,705,051 |
4,157,252,239 |
1,966,616,858 |
1,699,132,902 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-754,630,758 |
-795,058,070 |
-795,058,070 |
-795,058,070 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,507,841,728 |
13,318,895,484 |
13,275,282,470 |
13,700,781,816 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,507,841,728 |
13,318,895,484 |
13,275,282,470 |
13,700,781,816 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,771,146,901 |
799,157,957 |
1,359,891,743 |
3,526,899,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,354,100,995 |
295,006,369 |
593,520,000 |
1,904,707,733 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
272,021,206 |
766,138,896 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,417,045,906 |
232,130,382 |
232,847 |
1,622,191,396 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
289,154,460,473 |
283,127,829,257 |
289,197,375,713 |
282,140,953,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
228,262,398,644 |
233,280,433,642 |
232,562,812,529 |
227,973,932,484 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
228,141,438,644 |
233,169,841,642 |
232,462,588,529 |
227,884,076,484 |
|
- Nguyên giá |
506,249,503,025 |
517,350,797,692 |
522,846,032,219 |
524,462,317,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-278,108,064,381 |
-284,180,956,050 |
-290,383,443,690 |
-296,578,241,315 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
120,960,000 |
110,592,000 |
100,224,000 |
89,856,000 |
|
- Nguyên giá |
463,834,100 |
463,834,100 |
463,834,100 |
463,834,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-342,874,100 |
-353,242,100 |
-363,610,100 |
-373,978,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,979,937,479 |
26,552,400,586 |
37,317,978,644 |
42,114,025,566 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,979,937,479 |
26,552,400,586 |
37,317,978,644 |
42,114,025,566 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,210,754,818 |
18,447,754,818 |
14,710,754,818 |
7,210,754,818 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
6,910,754,818 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
11,237,000,000 |
7,500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,701,369,532 |
4,847,240,211 |
4,605,829,722 |
4,842,240,764 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,701,369,532 |
4,847,240,211 |
4,605,829,722 |
4,842,240,764 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
445,891,017,911 |
455,513,329,039 |
466,088,848,238 |
479,682,940,930 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
109,592,439,561 |
110,140,129,010 |
105,208,683,698 |
127,243,610,919 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,222,807,603 |
39,209,602,377 |
35,537,779,725 |
55,266,706,946 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,430,621,572 |
5,602,131,714 |
3,413,789,554 |
2,619,277,174 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,762,127,803 |
621,002,758 |
499,970,106 |
824,470,576 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
998,747,080 |
1,077,734,511 |
1,019,689,498 |
939,405,117 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,171,695,691 |
5,787,014,091 |
4,583,982,528 |
7,414,865,727 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,951,724,393 |
365,973,058 |
2,924,392,336 |
5,125,634,563 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,088,434,631 |
1,154,405,482 |
1,584,733,399 |
14,497,678,812 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,307,480,000 |
2,653,740,000 |
2,653,740,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,642,596,088 |
|
2,879,193,442 |
5,358,825,415 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,176,860,345 |
19,293,860,763 |
15,978,288,862 |
15,832,809,562 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,369,631,958 |
70,930,526,633 |
69,670,903,973 |
71,976,903,973 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,026,368,814 |
16,026,368,814 |
16,026,368,814 |
15,282,368,814 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,113,836,636 |
39,806,356,636 |
39,806,356,636 |
39,806,356,636 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,186,386 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
10,220,240,122 |
15,097,801,183 |
13,838,178,523 |
16,888,178,523 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,298,578,350 |
345,373,200,029 |
360,880,164,540 |
352,439,330,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
335,729,940,381 |
344,804,562,060 |
360,231,793,571 |
351,790,959,042 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
289,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,776,713,390 |
12,393,086,764 |
12,394,910,374 |
12,394,910,374 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
36,953,226,991 |
43,411,475,296 |
58,836,883,197 |
50,396,048,668 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,018,702,640 |
38,476,950,945 |
15,398,053,748 |
28,147,275,518 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,934,524,351 |
4,934,524,351 |
43,438,829,449 |
22,248,773,150 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
568,637,969 |
568,637,969 |
648,370,969 |
648,370,969 |
|
1. Nguồn kinh phí |
568,637,969 |
568,637,969 |
648,370,969 |
648,370,969 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
445,891,017,911 |
455,513,329,039 |
466,088,848,238 |
479,682,940,930 |
|