1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,386,065,057 |
230,670,218,260 |
162,824,606,189 |
71,295,620,943 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,386,065,057 |
230,670,218,260 |
162,824,606,189 |
71,295,620,943 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
140,554,930,393 |
226,866,610,864 |
160,904,926,076 |
69,396,543,179 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,831,134,664 |
3,803,607,396 |
1,919,680,113 |
1,899,077,764 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
184,894,887 |
261,744,354 |
1,698,880,301 |
133,515,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
797,045,527 |
815,320,374 |
483,804,984 |
291,755,397 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
739,970,340 |
634,370,708 |
424,027,476 |
287,041,728 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,435,209,870 |
1,136,206,482 |
727,541,301 |
771,675,171 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,783,774,154 |
2,113,824,894 |
2,407,214,129 |
969,162,653 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
161,818,182 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
674,750,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-512,931,818 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,783,774,154 |
2,113,824,894 |
1,894,282,311 |
969,162,653 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
587,838,667 |
471,194,952 |
56,048,539 |
198,949,252 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,195,935,487 |
1,642,629,942 |
1,838,233,772 |
770,213,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,195,935,487 |
1,642,629,942 |
1,838,233,772 |
770,213,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
155 |
116 |
130 |
54 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|