1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
802,544,542,893 |
209,149,657,431 |
|
7,066,303,376 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
802,544,542,893 |
209,149,657,431 |
|
7,066,303,376 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
786,329,694,806 |
202,598,540,678 |
|
7,063,212,405 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,214,848,087 |
6,551,116,753 |
|
3,090,971 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,118,238,873 |
1,713,033,489 |
|
1,104,488,380 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,380,933,851 |
26,391,194,595 |
|
17,343,639,025 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
32,380,933,851 |
24,033,576,981 |
|
17,409,379,184 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
5,120,009,774 |
|
5,266,389,286 |
|
9. Chi phí bán hàng |
25,890,795,473 |
11,419,339,484 |
|
152,620,400 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
65,549,580,987 |
50,787,585,980 |
|
19,775,752,473 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-85,587,171,481 |
-75,213,960,043 |
|
-30,898,043,261 |
|
12. Thu nhập khác |
25,795,082,647 |
5,488,250,932 |
|
3,097,042,169 |
|
13. Chi phí khác |
4,812,527,957 |
4,165,357,630 |
|
1,233,539,819 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,982,554,690 |
1,322,893,302 |
|
1,863,502,350 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-59,588,353,365 |
-73,891,066,741 |
|
-29,034,540,911 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,782,136,938 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
259,620,530 |
168,724,539 |
|
1,734,419,904 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-63,630,110,833 |
-74,059,791,280 |
|
-30,768,960,815 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-63,630,110,833 |
-74,059,791,280 |
|
-30,768,960,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,320 |
-6,192 |
|
-2,573 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-6,192 |
|
-2,573 |
|