1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,335,526,260 |
48,363,115,809 |
32,068,211,772 |
9,156,517,681 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,335,526,260 |
48,363,115,809 |
32,068,211,772 |
9,156,517,681 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,632,068,703 |
46,077,770,348 |
34,011,320,798 |
9,131,813,767 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,703,457,557 |
2,285,345,461 |
-1,943,109,026 |
24,703,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
581,440,162 |
369,836,726 |
61,327,184 |
497,894,259 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,654,198,107 |
6,168,173,485 |
6,446,055,817 |
6,737,659,845 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,055,666,670 |
5,038,949,077 |
6,370,072,666 |
4,507,162,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
3,254,588,376 |
1,836,918,383 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,020,615,455 |
2,150,847,657 |
736,570,161 |
192,171,991 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,317,131,592 |
15,911,487,303 |
4,396,338,922 |
2,394,932,445 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-33,707,047,435 |
-18,320,737,882 |
-11,623,828,359 |
-8,802,166,108 |
|
12. Thu nhập khác |
382,185,411 |
9,784,497,162 |
23,878,674,498 |
6,308,060 |
|
13. Chi phí khác |
27,902,216,535 |
4,561,307,371 |
1,343,138,518 |
39,077,872 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,520,031,124 |
5,223,189,791 |
22,535,535,980 |
-32,769,812 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-61,227,078,559 |
-13,097,548,091 |
10,911,707,621 |
-8,834,935,920 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,036,151,892 |
-891,633,446 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,344,660 |
69,182,850 |
-72,259,223 |
558,124,515 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-61,230,423,219 |
-14,202,882,833 |
11,875,600,290 |
-9,393,060,435 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-61,230,423,219 |
-14,202,882,833 |
11,875,600,290 |
-9,393,060,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-5,120 |
-1,188 |
993 |
-785 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|