MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,335,526,260 48,363,115,809 32,068,211,772 9,156,517,681
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 70,335,526,260 48,363,115,809 32,068,211,772 9,156,517,681
4. Giá vốn hàng bán 67,632,068,703 46,077,770,348 34,011,320,798 9,131,813,767
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,703,457,557 2,285,345,461 -1,943,109,026 24,703,914
6. Doanh thu hoạt động tài chính 581,440,162 369,836,726 61,327,184 497,894,259
7. Chi phí tài chính 7,654,198,107 6,168,173,485 6,446,055,817 6,737,659,845
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,055,666,670 5,038,949,077 6,370,072,666 4,507,162,258
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,254,588,376 1,836,918,383
9. Chi phí bán hàng 4,020,615,455 2,150,847,657 736,570,161 192,171,991
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,317,131,592 15,911,487,303 4,396,338,922 2,394,932,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -33,707,047,435 -18,320,737,882 -11,623,828,359 -8,802,166,108
12. Thu nhập khác 382,185,411 9,784,497,162 23,878,674,498 6,308,060
13. Chi phí khác 27,902,216,535 4,561,307,371 1,343,138,518 39,077,872
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -27,520,031,124 5,223,189,791 22,535,535,980 -32,769,812
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -61,227,078,559 -13,097,548,091 10,911,707,621 -8,834,935,920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,036,151,892 -891,633,446
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,344,660 69,182,850 -72,259,223 558,124,515
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -61,230,423,219 -14,202,882,833 11,875,600,290 -9,393,060,435
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -61,230,423,219 -14,202,882,833 11,875,600,290 -9,393,060,435
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -5,120 -1,188 993 -785
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.