MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 137,590,543,899 29,974,645,003 58,382,803,590 70,335,526,260
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 137,590,543,899 29,974,645,003 58,382,803,590 70,335,526,260
4. Giá vốn hàng bán 141,932,253,634 36,190,120,359 54,877,380,829 67,632,068,703
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -4,341,709,735 -6,215,475,356 3,505,422,761 2,703,457,557
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,416,791,391 590,698,644 700,429,417 581,440,162
7. Chi phí tài chính 9,014,560,843 6,629,987,427 6,122,767,186 7,654,198,107
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,014,560,843 6,629,987,427 5,568,888,568 7,055,666,670
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,570,760,963 836,512,797 4,511,306,211 4,020,615,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,921,817,545 40,322,580,077 5,162,628,163 25,317,131,592
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -18,395,637,367 -56,079,889,590 -11,590,849,382 -33,707,047,435
12. Thu nhập khác 4,744,039,462 3,502,211,495 2,040,926,004 382,185,411
13. Chi phí khác 1,587,012,898 1,057,250,506 956,727,349 27,902,216,535
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,157,026,564 2,444,960,989 1,084,198,655 -27,520,031,124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -15,238,610,803 -48,618,665,175 -10,506,650,727 -61,227,078,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 477,137,524 544,654,602
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,939,752,628 -10,625,532,642 23,937,806 3,344,660
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,775,995,699 -38,537,787,135 -10,530,588,533 -61,230,423,219
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,775,995,699 -38,537,787,135 -10,530,588,533 -61,230,423,219
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -985 -3,222 -880 -5,120
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.