1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
137,590,543,899 |
29,974,645,003 |
58,382,803,590 |
70,335,526,260 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
137,590,543,899 |
29,974,645,003 |
58,382,803,590 |
70,335,526,260 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,932,253,634 |
36,190,120,359 |
54,877,380,829 |
67,632,068,703 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,341,709,735 |
-6,215,475,356 |
3,505,422,761 |
2,703,457,557 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,416,791,391 |
590,698,644 |
700,429,417 |
581,440,162 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,014,560,843 |
6,629,987,427 |
6,122,767,186 |
7,654,198,107 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,014,560,843 |
6,629,987,427 |
5,568,888,568 |
7,055,666,670 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,570,760,963 |
836,512,797 |
4,511,306,211 |
4,020,615,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,921,817,545 |
40,322,580,077 |
5,162,628,163 |
25,317,131,592 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,395,637,367 |
-56,079,889,590 |
-11,590,849,382 |
-33,707,047,435 |
|
12. Thu nhập khác |
4,744,039,462 |
3,502,211,495 |
2,040,926,004 |
382,185,411 |
|
13. Chi phí khác |
1,587,012,898 |
1,057,250,506 |
956,727,349 |
27,902,216,535 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,157,026,564 |
2,444,960,989 |
1,084,198,655 |
-27,520,031,124 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-15,238,610,803 |
-48,618,665,175 |
-10,506,650,727 |
-61,227,078,559 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
477,137,524 |
544,654,602 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,939,752,628 |
-10,625,532,642 |
23,937,806 |
3,344,660 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,775,995,699 |
-38,537,787,135 |
-10,530,588,533 |
-61,230,423,219 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,775,995,699 |
-38,537,787,135 |
-10,530,588,533 |
-61,230,423,219 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-985 |
-3,222 |
-880 |
-5,120 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|