1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
403,938,176,067 |
137,590,543,899 |
29,974,645,003 |
58,382,803,590 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
403,938,176,067 |
137,590,543,899 |
29,974,645,003 |
58,382,803,590 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
386,973,320,065 |
141,932,253,634 |
36,190,120,359 |
54,877,380,829 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,964,856,002 |
-4,341,709,735 |
-6,215,475,356 |
3,505,422,761 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,885,660,182 |
10,416,791,391 |
590,698,644 |
700,429,417 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,403,714,086 |
9,014,560,843 |
6,629,987,427 |
6,122,767,186 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,403,714,086 |
9,014,560,843 |
6,629,987,427 |
5,568,888,568 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,482,294,191 |
5,570,760,963 |
836,512,797 |
4,511,306,211 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,214,218,979 |
7,921,817,545 |
40,322,580,077 |
5,162,628,163 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-996,114,753 |
-18,395,637,367 |
-56,079,889,590 |
-11,590,849,382 |
|
12. Thu nhập khác |
135,163,754 |
4,744,039,462 |
3,502,211,495 |
2,040,926,004 |
|
13. Chi phí khác |
410,958,347 |
1,587,012,898 |
1,057,250,506 |
956,727,349 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-275,794,593 |
3,157,026,564 |
2,444,960,989 |
1,084,198,655 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,271,909,346 |
-15,238,610,803 |
-48,618,665,175 |
-10,506,650,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
477,137,524 |
544,654,602 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-237,884,405 |
-3,939,752,628 |
-10,625,532,642 |
23,937,806 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,034,024,941 |
-11,775,995,699 |
-38,537,787,135 |
-10,530,588,533 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,034,024,941 |
-11,775,995,699 |
-38,537,787,135 |
-10,530,588,533 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-86 |
-985 |
-3,222 |
-880 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|