1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
338,800,561,217 |
231,041,177,924 |
403,938,176,067 |
137,590,543,899 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
338,800,561,217 |
231,041,177,924 |
403,938,176,067 |
137,590,543,899 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
317,773,283,163 |
221,234,000,748 |
386,973,320,065 |
141,932,253,634 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,027,278,054 |
9,807,177,176 |
16,964,856,002 |
-4,341,709,735 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,750,834,533 |
5,224,592,922 |
16,885,660,182 |
10,416,791,391 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,692,912,373 |
6,332,671,495 |
10,403,714,086 |
9,014,560,843 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,692,912,373 |
6,332,671,495 |
10,403,714,086 |
9,014,560,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,905,957,341 |
8,001,227,422 |
11,482,294,191 |
5,570,760,963 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,163,819,939 |
11,090,963,486 |
6,214,218,979 |
7,921,817,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,178,122,745 |
-10,116,024,505 |
-996,114,753 |
-18,395,637,367 |
|
12. Thu nhập khác |
3,764,532,050 |
17,413,667,936 |
135,163,754 |
4,744,039,462 |
|
13. Chi phí khác |
15,609,581 |
1,757,306,206 |
410,958,347 |
1,587,012,898 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,748,922,469 |
15,656,361,730 |
-275,794,593 |
3,157,026,564 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
345,687,234 |
5,540,337,225 |
-1,271,909,346 |
-15,238,610,803 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,760,344,812 |
|
477,137,524 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,328,796,430 |
-1,487,060,686 |
-237,884,405 |
-3,939,752,628 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,674,483,664 |
4,267,053,099 |
-1,034,024,941 |
-11,775,995,699 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,674,483,664 |
4,267,053,099 |
-1,034,024,941 |
-11,775,995,699 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
558 |
357 |
-86 |
-985 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|