MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 379,919,059,082 471,420,766,060 338,800,561,217 231,041,177,924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 379,919,059,082 471,420,766,060 338,800,561,217 231,041,177,924
4. Giá vốn hàng bán 371,802,156,625 445,088,826,535 317,773,283,163 221,234,000,748
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,116,902,457 26,331,939,525 21,027,278,054 9,807,177,176
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,512,380,453 5,996,233,487 12,750,834,533 5,224,592,922
7. Chi phí tài chính -33,717,690,120 10,752,166,199 10,692,912,373 6,332,671,495
- Trong đó: Chi phí lãi vay -33,717,690,120 10,752,166,199 10,692,912,373 6,332,671,495
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,749,397,883 12,222,064,003 7,905,957,341 8,001,227,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,009,754,424 6,695,172,700 18,163,819,939 11,090,963,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -22,969,244,031 -386,621,557 -4,178,122,745 -10,116,024,505
12. Thu nhập khác 138,922,321 1,429,569,187 3,764,532,050 17,413,667,936
13. Chi phí khác 6,763,344 11,776,184 15,609,581 1,757,306,206
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 132,158,977 1,417,793,003 3,748,922,469 15,656,361,730
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -20,006,466,234 2,166,991,277 345,687,234 5,540,337,225
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,760,344,812
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -290,815,621 165,995,761 -6,328,796,430 -1,487,060,686
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -19,715,650,613 2,000,995,516 6,674,483,664 4,267,053,099
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -19,694,918,101 1,802,285,584 6,674,483,664 4,267,053,099
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 151 558 357
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.