1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
379,919,059,082 |
471,420,766,060 |
338,800,561,217 |
231,041,177,924 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
379,919,059,082 |
471,420,766,060 |
338,800,561,217 |
231,041,177,924 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
371,802,156,625 |
445,088,826,535 |
317,773,283,163 |
221,234,000,748 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,116,902,457 |
26,331,939,525 |
21,027,278,054 |
9,807,177,176 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,512,380,453 |
5,996,233,487 |
12,750,834,533 |
5,224,592,922 |
|
7. Chi phí tài chính |
-33,717,690,120 |
10,752,166,199 |
10,692,912,373 |
6,332,671,495 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-33,717,690,120 |
10,752,166,199 |
10,692,912,373 |
6,332,671,495 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,749,397,883 |
12,222,064,003 |
7,905,957,341 |
8,001,227,422 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,009,754,424 |
6,695,172,700 |
18,163,819,939 |
11,090,963,486 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-22,969,244,031 |
-386,621,557 |
-4,178,122,745 |
-10,116,024,505 |
|
12. Thu nhập khác |
138,922,321 |
1,429,569,187 |
3,764,532,050 |
17,413,667,936 |
|
13. Chi phí khác |
6,763,344 |
11,776,184 |
15,609,581 |
1,757,306,206 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
132,158,977 |
1,417,793,003 |
3,748,922,469 |
15,656,361,730 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,006,466,234 |
2,166,991,277 |
345,687,234 |
5,540,337,225 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
2,760,344,812 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-290,815,621 |
165,995,761 |
-6,328,796,430 |
-1,487,060,686 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-19,715,650,613 |
2,000,995,516 |
6,674,483,664 |
4,267,053,099 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-19,694,918,101 |
1,802,285,584 |
6,674,483,664 |
4,267,053,099 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
151 |
558 |
357 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|