1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,927,920,691,161 |
1,649,017,337,383 |
1,651,077,979,452 |
802,544,542,893 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,962,389 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,927,915,728,772 |
1,649,017,337,383 |
1,651,077,979,452 |
802,544,542,893 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,813,053,760,986 |
1,579,357,159,248 |
1,574,876,976,711 |
786,329,694,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
114,861,967,786 |
69,660,178,135 |
76,201,002,741 |
16,214,848,087 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
73,165,393,625 |
55,071,408,032 |
33,696,298,854 |
33,118,238,873 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,766,161,166 |
44,139,991,593 |
44,720,884,163 |
32,380,933,851 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,766,161,166 |
44,139,991,593 |
44,720,884,163 |
32,380,933,851 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,952,754,947 |
36,130,534,309 |
43,320,498,765 |
25,890,795,473 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,467,089,562 |
36,749,436,743 |
44,960,838,148 |
65,549,580,987 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,435,878,462 |
4,222,553,559 |
-38,692,369,743 |
-85,587,171,481 |
|
12. Thu nhập khác |
6,591,060,329 |
1,265,858,327 |
8,718,914,666 |
25,795,082,647 |
|
13. Chi phí khác |
2,874,160,913 |
519,336,639 |
43,435,574 |
4,812,527,957 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,716,899,416 |
746,521,688 |
8,675,479,092 |
20,982,554,690 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,152,777,878 |
8,752,485,676 |
-25,505,405,560 |
-59,588,353,365 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,542,054,742 |
1,318,762,682 |
|
3,782,136,938 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-21,526,024 |
-6,513,468,195 |
259,620,530 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,610,723,136 |
7,455,249,018 |
-18,991,937,365 |
-63,630,110,833 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,610,723,136 |
7,589,971,233 |
-19,126,659,580 |
-63,630,110,833 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,328 |
635 |
-1,599 |
-5,320 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|