MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,927,920,691,161 1,649,017,337,383 1,651,077,979,452 802,544,542,893
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,962,389
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,927,915,728,772 1,649,017,337,383 1,651,077,979,452 802,544,542,893
4. Giá vốn hàng bán 1,813,053,760,986 1,579,357,159,248 1,574,876,976,711 786,329,694,806
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 114,861,967,786 69,660,178,135 76,201,002,741 16,214,848,087
6. Doanh thu hoạt động tài chính 73,165,393,625 55,071,408,032 33,696,298,854 33,118,238,873
7. Chi phí tài chính 50,766,161,166 44,139,991,593 44,720,884,163 32,380,933,851
- Trong đó: Chi phí lãi vay 50,766,161,166 44,139,991,593 44,720,884,163 32,380,933,851
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 34,952,754,947 36,130,534,309 43,320,498,765 25,890,795,473
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,467,089,562 36,749,436,743 44,960,838,148 65,549,580,987
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 41,435,878,462 4,222,553,559 -38,692,369,743 -85,587,171,481
12. Thu nhập khác 6,591,060,329 1,265,858,327 8,718,914,666 25,795,082,647
13. Chi phí khác 2,874,160,913 519,336,639 43,435,574 4,812,527,957
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,716,899,416 746,521,688 8,675,479,092 20,982,554,690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,152,777,878 8,752,485,676 -25,505,405,560 -59,588,353,365
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,542,054,742 1,318,762,682 3,782,136,938
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -21,526,024 -6,513,468,195 259,620,530
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,610,723,136 7,455,249,018 -18,991,937,365 -63,630,110,833
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,610,723,136 7,589,971,233 -19,126,659,580 -63,630,110,833
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,328 635 -1,599 -5,320
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.