TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,862,794,692 |
|
56,555,357,919 |
41,331,690,130 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,699,514,747 |
|
8,627,262,899 |
6,369,084,500 |
|
1. Tiền |
1,399,514,747 |
|
805,137,789 |
307,046,817 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,300,000,000 |
|
7,822,125,110 |
6,062,037,683 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,240,500 |
|
2,139,600 |
1,467,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,250,882 |
|
11,250,882 |
11,250,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-10,010,382 |
|
-9,111,282 |
-9,783,282 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
80,754,795,739 |
|
47,624,991,061 |
34,751,506,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
120,430,378,250 |
|
114,414,262,879 |
95,060,952,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,101,595,890 |
|
5,723,695,490 |
5,704,215,490 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,203,354,938 |
|
34,630,110,935 |
34,729,546,431 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-78,980,533,339 |
|
-107,143,078,243 |
-100,743,207,515 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,869,314,222 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
3,822,565,500 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,953,251,278 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,537,929,484 |
|
300,964,359 |
209,631,045 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
94,000,000 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
407,777,592 |
|
168,773,057 |
209,631,045 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,036,151,892 |
|
132,191,302 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,432,711,435 |
|
67,484,400,153 |
48,849,249,830 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,833,590,467 |
|
44,942,283,306 |
38,902,735,339 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,740,006,545 |
|
32,232,133,316 |
26,280,613,315 |
|
- Nguyên giá |
122,477,607,923 |
|
84,710,385,235 |
72,482,218,644 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,737,601,378 |
|
-52,478,251,919 |
-46,201,605,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,093,583,922 |
|
12,710,149,990 |
12,622,122,024 |
|
- Nguyên giá |
19,608,206,294 |
|
13,400,828,294 |
13,400,828,294 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-514,622,372 |
|
-690,678,304 |
-778,706,270 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
823,614,676 |
|
823,614,676 |
823,614,676 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
823,614,676 |
|
823,614,676 |
823,614,676 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,258,644,253 |
|
17,811,007,093 |
9,017,621,789 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,986,263,058 |
|
14,154,317,792 |
5,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,500,000,000 |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,227,618,805 |
|
-343,310,699 |
-232,378,211 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,516,862,039 |
|
3,907,495,078 |
105,278,026 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
410,212,889 |
|
151,585,920 |
105,278,026 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,106,649,150 |
|
3,755,909,158 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
193,295,506,127 |
|
124,039,758,072 |
90,180,939,960 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
191,846,892,463 |
|
194,782,225,521 |
183,451,637,992 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
190,900,203,738 |
|
194,782,225,521 |
183,451,637,992 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
295,000 |
|
53,095,000 |
33,955,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
64,700,000 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
415,222,862 |
|
37,908,712 |
6,367,680 |
|
4. Phải trả người lao động |
858,120,000 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,494,942,528 |
|
47,118,519,007 |
57,571,602,695 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
417,516,000 |
|
276,328,000 |
276,328,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
177,599,875,344 |
|
147,244,542,798 |
125,511,552,613 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,532,004 |
|
51,832,004 |
51,832,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
946,688,725 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
946,688,725 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,448,613,664 |
|
-70,742,467,449 |
-93,270,698,032 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,448,613,664 |
|
-70,742,467,449 |
-93,270,698,032 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,599,820,000 |
|
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,599,820,000 |
|
119,599,820,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,281,400,080 |
|
37,281,400,080 |
37,281,400,080 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-155,432,606,416 |
|
-227,623,687,529 |
-250,151,918,111 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-81,280,815,136 |
|
-30,768,960,815 |
-13,623,912,791 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-74,151,791,280 |
|
-196,854,726,714 |
-236,528,005,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
193,295,506,127 |
|
124,039,758,072 |
90,180,939,960 |
|