MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,140,180,635 147,140,180,635 221,449,323,823 203,594,808,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,233,249,885 10,233,249,885 11,271,769,169 16,012,796,878
1. Tiền 9,383,249,885 9,383,249,885 10,611,769,169 12,572,796,878
2. Các khoản tương đương tiền 850,000,000 850,000,000 660,000,000 3,440,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,472,100 1,472,100 1,472,100 1,472,100
1. Chứng khoán kinh doanh 11,250,882 11,250,882
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,778,782 -9,778,782
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -9,778,782 -9,778,782
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,604,914,548 126,604,914,548 153,124,491,476 113,986,478,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,922,758,323 131,922,758,323 156,593,836,067 140,266,054,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,131,652,873 6,131,652,873 6,147,652,873 5,139,595,890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,467,148,549 34,467,148,549 36,299,647,733 33,990,752,003
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,916,645,197 -45,916,645,197 -45,916,645,197 -65,409,923,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,053,602,703 9,053,602,703 54,467,398,137 72,351,019,352
1. Hàng tồn kho 9,053,602,703 9,053,602,703 54,467,398,137 72,351,019,352
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,246,941,399 1,246,941,399 2,584,192,941 1,243,041,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 398,993,579 398,993,579 85,350,000 158,710,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 541,084,099 541,084,099 683,714,967 699,262,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,516,439 5,516,439 5,516,439
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 301,347,282 301,347,282 1,809,611,535 385,068,961
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 205,896,907,566 205,896,907,566 201,659,414,783 111,948,408,220
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 175,356,911,185 175,356,911,185 170,587,338,556 83,992,376,792
1. Tài sản cố định hữu hình 130,030,917,341 130,030,917,341 126,227,443,287 61,748,222,754
- Nguyên giá 205,501,499,567 205,501,499,567 204,890,785,798 127,616,254,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,470,582,226 -75,470,582,226 -78,663,342,511 -65,868,031,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,502,379,168 44,502,379,168 44,359,895,269 22,244,154,038
- Nguyên giá 45,794,785,178 45,794,785,178 45,794,785,178 22,810,784,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,292,406,010 -1,292,406,010 -1,434,889,909 -566,630,456
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 823,614,676 823,614,676
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 823,614,676 823,614,676 823,614,676 823,614,676
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,505,720,489 22,505,720,489 22,505,720,489 19,914,611,952
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,215,360,491 12,215,360,491 12,215,360,491 9,615,360,491
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,500,000,000 11,500,000,000 11,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,209,640,002 -1,209,640,002 -1,209,640,002 -1,200,748,539
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,034,275,892 8,034,275,892 7,742,741,062 7,217,804,800
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,758,902,203 1,758,902,203 1,491,305,179 969,713,577
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,275,373,689 6,275,373,689 6,251,435,883 6,248,091,223
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 353,037,088,201 353,037,088,201 423,108,738,606 315,543,216,825
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 277,496,433,965 277,496,433,965 358,098,672,903 311,855,574,341
I. Nợ ngắn hạn 235,538,378,514 235,538,378,514 316,119,927,660 310,265,967,098
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,282,458 10,282,458 6,535,118,605 4,216,608,236
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 681,637,500 681,637,500 21,777,769,400 7,483,036,960
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,587,246 43,587,246 19,869,076 2,967,855,974
4. Phải trả người lao động 2,892,972,885 2,892,972,885 2,266,594,386 3,350,785,925
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 281,788,121 281,788,121 471,741,593 2,205,125,088
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 465,860,809
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 467,102,650
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 284,532,199,946 289,527,162,102
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,532,004 49,532,004 49,532,004 49,532,004
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,958,055,451 41,958,055,451 41,978,745,243 1,589,607,243
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,713,618,451 1,713,618,451 1,604,810,243 1,589,607,243
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,244,437,000 40,244,437,000 40,373,935,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 75,540,654,236 75,540,654,236 65,010,065,703 3,687,642,484
I. Vốn chủ sở hữu 75,540,654,236 75,540,654,236 65,010,065,703 3,687,642,484
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,599,820,000 119,599,820,000 119,599,820,000 119,599,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,013,194,783 32,013,194,783 37,281,400,080 37,281,400,080
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -81,340,565,844 -81,340,565,844 -91,871,154,377 -153,193,577,596
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -81,340,565,844 -81,340,565,844
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,530,588,533 -71,853,011,752
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 353,037,088,201 353,037,088,201 423,108,738,606 315,543,216,825
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.