TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
637,990,253,590 |
637,990,253,590 |
147,140,180,635 |
147,140,180,635 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
266,066,039,033 |
266,066,039,033 |
10,233,249,885 |
10,233,249,885 |
|
1. Tiền |
75,141,872,366 |
75,141,872,366 |
9,383,249,885 |
9,383,249,885 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
190,924,166,667 |
190,924,166,667 |
850,000,000 |
850,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,042,882,900 |
1,042,882,900 |
1,472,100 |
1,472,100 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-5,139,447,800 |
-5,139,447,800 |
-9,778,782 |
-9,778,782 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
217,597,327,090 |
217,597,327,090 |
126,604,914,548 |
126,604,914,548 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
171,083,778,669 |
171,083,778,669 |
131,922,758,323 |
131,922,758,323 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,223,920,334 |
17,223,920,334 |
6,131,652,873 |
6,131,652,873 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,428,780,859 |
35,428,780,859 |
34,467,148,549 |
34,467,148,549 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,139,152,772 |
-6,139,152,772 |
-45,916,645,197 |
-45,916,645,197 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
147,840,605,749 |
147,840,605,749 |
9,053,602,703 |
9,053,602,703 |
|
1. Hàng tồn kho |
150,800,699,798 |
150,800,699,798 |
9,053,602,703 |
9,053,602,703 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,960,094,049 |
-2,960,094,049 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,443,398,818 |
5,443,398,818 |
1,246,941,399 |
1,246,941,399 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
465,632,263 |
465,632,263 |
398,993,579 |
398,993,579 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
745,630,142 |
745,630,142 |
541,084,099 |
541,084,099 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
971,108,455 |
971,108,455 |
5,516,439 |
5,516,439 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,261,027,958 |
3,261,027,958 |
301,347,282 |
301,347,282 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
223,518,898,402 |
223,518,898,402 |
205,896,907,566 |
205,896,907,566 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,753,845,925 |
192,753,845,925 |
175,356,911,185 |
175,356,911,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,851,887,719 |
146,851,887,719 |
130,030,917,341 |
130,030,917,341 |
|
- Nguyên giá |
219,912,329,390 |
219,912,329,390 |
205,501,499,567 |
205,501,499,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,060,441,671 |
-73,060,441,671 |
-75,470,582,226 |
-75,470,582,226 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,078,343,530 |
45,078,343,530 |
44,502,379,168 |
44,502,379,168 |
|
- Nguyên giá |
45,794,785,178 |
45,794,785,178 |
45,794,785,178 |
45,794,785,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-716,441,648 |
-716,441,648 |
-1,292,406,010 |
-1,292,406,010 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
823,614,676 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,894,596,742 |
20,894,596,742 |
22,505,720,489 |
22,505,720,489 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,673,340,676 |
10,673,340,676 |
12,215,360,491 |
12,215,360,491 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
11,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,278,743,934 |
-1,278,743,934 |
-1,209,640,002 |
-1,209,640,002 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,870,455,735 |
9,870,455,735 |
8,034,275,892 |
8,034,275,892 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,335,461,516 |
3,335,461,516 |
1,758,902,203 |
1,758,902,203 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,534,994,219 |
6,534,994,219 |
6,275,373,689 |
6,275,373,689 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
861,509,151,992 |
861,509,151,992 |
353,037,088,201 |
353,037,088,201 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
718,398,222,433 |
718,398,222,433 |
277,496,433,965 |
277,496,433,965 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
684,321,318,807 |
684,321,318,807 |
235,538,378,514 |
235,538,378,514 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,016,812,539 |
7,016,812,539 |
10,282,458 |
10,282,458 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,252,980,863 |
12,252,980,863 |
681,637,500 |
681,637,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,028,426,613 |
2,028,426,613 |
43,587,246 |
43,587,246 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,363,856,514 |
6,363,856,514 |
2,892,972,885 |
2,892,972,885 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
809,578,524 |
809,578,524 |
281,788,121 |
281,788,121 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
49,532,004 |
49,532,004 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,076,903,626 |
34,076,903,626 |
41,958,055,451 |
41,958,055,451 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,076,903,626 |
2,076,903,626 |
1,713,618,451 |
1,713,618,451 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
40,244,437,000 |
40,244,437,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
143,110,929,559 |
143,110,929,559 |
75,540,654,236 |
75,540,654,236 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
143,110,929,559 |
143,110,929,559 |
75,540,654,236 |
75,540,654,236 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,013,194,783 |
32,013,194,783 |
32,013,194,783 |
32,013,194,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,770,290,521 |
-13,770,290,521 |
-81,340,565,844 |
-81,340,565,844 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
861,509,151,992 |
861,509,151,992 |
353,037,088,201 |
353,037,088,201 |
|