TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
438,445,880,317 |
446,595,563,443 |
758,670,361,845 |
637,990,253,590 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,320,556,422 |
133,298,567,963 |
280,865,858,692 |
266,066,039,033 |
|
1. Tiền |
3,620,556,422 |
2,840,901,296 |
5,810,858,692 |
75,141,872,366 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,700,000,000 |
130,457,666,667 |
275,055,000,000 |
190,924,166,667 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,271,783,200 |
10,854,800,400 |
2,890,848,900 |
1,042,882,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-3,910,547,500 |
-5,327,530,300 |
-5,291,481,800 |
-5,139,447,800 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,988,600,262 |
156,509,048,954 |
207,746,429,270 |
217,597,327,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,290,278,513 |
103,854,275,872 |
126,316,722,356 |
171,083,778,669 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
106,441,402,944 |
19,649,012,523 |
33,725,882,188 |
17,223,920,334 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,340,918,805 |
35,076,296,531 |
49,977,343,578 |
35,428,780,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-84,000,000 |
-2,070,535,972 |
-2,273,518,852 |
-6,139,152,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
105,398,563,745 |
142,595,924,606 |
232,701,963,426 |
147,840,605,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
105,398,563,745 |
146,196,061,080 |
236,890,482,918 |
150,800,699,798 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,600,136,474 |
-4,188,519,492 |
-2,960,094,049 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,466,376,688 |
3,337,221,520 |
34,465,261,557 |
5,443,398,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
465,632,263 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,385,615,251 |
274,105,033 |
29,865,416,761 |
745,630,142 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,027,828,622 |
|
971,108,455 |
971,108,455 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,052,932,815 |
3,063,116,487 |
3,628,736,341 |
3,261,027,958 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,634,988,892 |
136,615,836,075 |
228,773,860,405 |
223,518,898,402 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,289,418,893 |
107,498,882,123 |
207,346,062,735 |
192,753,845,925 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
66,028,641,165 |
82,096,029,929 |
83,887,523,801 |
146,851,887,719 |
|
- Nguyên giá |
112,065,947,767 |
134,102,472,289 |
144,135,981,104 |
219,912,329,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,037,306,602 |
-52,006,442,360 |
-60,248,457,303 |
-73,060,441,671 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,198,985,910 |
22,621,975,896 |
22,546,990,858 |
45,078,343,530 |
|
- Nguyên giá |
18,341,722,800 |
22,828,062,246 |
22,867,541,494 |
45,794,785,178 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,736,890 |
-206,086,350 |
-320,550,636 |
-716,441,648 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
61,791,818 |
2,780,876,298 |
100,911,548,076 |
823,614,676 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,993,070,000 |
27,847,065,350 |
19,105,139,317 |
20,894,596,742 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,250,000,000 |
10,250,000,000 |
13,689,367,048 |
10,673,340,676 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
18,743,070,000 |
18,743,070,000 |
6,501,000,000 |
11,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-1,146,004,650 |
-1,085,227,731 |
-1,278,743,934 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
352,499,999 |
1,269,888,602 |
2,322,658,353 |
9,870,455,735 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
352,499,999 |
1,269,888,602 |
2,301,132,329 |
3,335,461,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
21,526,024 |
6,534,994,219 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
547,080,869,209 |
583,211,399,518 |
987,444,222,250 |
861,509,151,992 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
375,156,799,430 |
408,500,087,743 |
814,754,844,824 |
718,398,222,433 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
374,996,072,684 |
408,183,539,694 |
814,744,844,824 |
684,321,318,807 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
397,599,054 |
567,793,236 |
17,707,604,112 |
7,016,812,539 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,776,865,825 |
10,597,916,000 |
29,042,619,548 |
12,252,980,863 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
937,329,788 |
5,940,978,914 |
1,756,253,091 |
2,028,426,613 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,813,507,654 |
3,913,382,719 |
4,938,109,278 |
6,363,856,514 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
600,576,054 |
299,041,399 |
1,520,567,691 |
809,578,524 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-693,423,105 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
160,726,746 |
316,548,049 |
10,000,000 |
34,076,903,626 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10,000,000 |
2,076,903,626 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
32,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,924,069,779 |
174,711,311,775 |
172,824,099,641 |
143,110,929,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,924,069,779 |
174,711,311,775 |
172,824,099,641 |
143,110,929,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
119,599,820,000 |
119,599,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,925,052,036 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,403,839,359 |
27,828,697,567 |
31,267,669,881 |
32,013,194,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,907,993,327 |
39,483,000,047 |
16,837,509,443 |
-13,770,290,521 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
547,080,869,209 |
583,211,399,518 |
987,444,222,250 |
861,509,151,992 |
|