MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 438,445,880,317 446,595,563,443 758,670,361,845 637,990,253,590
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,320,556,422 133,298,567,963 280,865,858,692 266,066,039,033
1. Tiền 3,620,556,422 2,840,901,296 5,810,858,692 75,141,872,366
2. Các khoản tương đương tiền 66,700,000,000 130,457,666,667 275,055,000,000 190,924,166,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,271,783,200 10,854,800,400 2,890,848,900 1,042,882,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -3,910,547,500 -5,327,530,300 -5,291,481,800 -5,139,447,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 213,988,600,262 156,509,048,954 207,746,429,270 217,597,327,090
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,290,278,513 103,854,275,872 126,316,722,356 171,083,778,669
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 106,441,402,944 19,649,012,523 33,725,882,188 17,223,920,334
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,340,918,805 35,076,296,531 49,977,343,578 35,428,780,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -84,000,000 -2,070,535,972 -2,273,518,852 -6,139,152,772
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 105,398,563,745 142,595,924,606 232,701,963,426 147,840,605,749
1. Hàng tồn kho 105,398,563,745 146,196,061,080 236,890,482,918 150,800,699,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,600,136,474 -4,188,519,492 -2,960,094,049
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,466,376,688 3,337,221,520 34,465,261,557 5,443,398,818
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 465,632,263
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,385,615,251 274,105,033 29,865,416,761 745,630,142
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,027,828,622 971,108,455 971,108,455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,052,932,815 3,063,116,487 3,628,736,341 3,261,027,958
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,634,988,892 136,615,836,075 228,773,860,405 223,518,898,402
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,289,418,893 107,498,882,123 207,346,062,735 192,753,845,925
1. Tài sản cố định hữu hình 66,028,641,165 82,096,029,929 83,887,523,801 146,851,887,719
- Nguyên giá 112,065,947,767 134,102,472,289 144,135,981,104 219,912,329,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,037,306,602 -52,006,442,360 -60,248,457,303 -73,060,441,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,198,985,910 22,621,975,896 22,546,990,858 45,078,343,530
- Nguyên giá 18,341,722,800 22,828,062,246 22,867,541,494 45,794,785,178
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,736,890 -206,086,350 -320,550,636 -716,441,648
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 61,791,818 2,780,876,298 100,911,548,076 823,614,676
V. Đầu tư tài chính dài hạn 23,993,070,000 27,847,065,350 19,105,139,317 20,894,596,742
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,250,000,000 10,250,000,000 13,689,367,048 10,673,340,676
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,743,070,000 18,743,070,000 6,501,000,000 11,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,146,004,650 -1,085,227,731 -1,278,743,934
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 352,499,999 1,269,888,602 2,322,658,353 9,870,455,735
1. Chi phí trả trước dài hạn 352,499,999 1,269,888,602 2,301,132,329 3,335,461,516
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,526,024 6,534,994,219
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 547,080,869,209 583,211,399,518 987,444,222,250 861,509,151,992
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 375,156,799,430 408,500,087,743 814,754,844,824 718,398,222,433
I. Nợ ngắn hạn 374,996,072,684 408,183,539,694 814,744,844,824 684,321,318,807
1. Phải trả người bán ngắn hạn 397,599,054 567,793,236 17,707,604,112 7,016,812,539
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,776,865,825 10,597,916,000 29,042,619,548 12,252,980,863
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 937,329,788 5,940,978,914 1,756,253,091 2,028,426,613
4. Phải trả người lao động 4,813,507,654 3,913,382,719 4,938,109,278 6,363,856,514
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 600,576,054 299,041,399 1,520,567,691 809,578,524
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -693,423,105
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 160,726,746 316,548,049 10,000,000 34,076,903,626
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,000,000 2,076,903,626
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 171,924,069,779 174,711,311,775 172,824,099,641 143,110,929,559
I. Vốn chủ sở hữu 171,924,069,779 174,711,311,775 172,824,099,641 143,110,929,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 104,000,000,000 104,000,000,000 119,599,820,000 119,599,820,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,925,052,036
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,403,839,359 27,828,697,567 31,267,669,881 32,013,194,783
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,907,993,327 39,483,000,047 16,837,509,443 -13,770,290,521
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 547,080,869,209 583,211,399,518 987,444,222,250 861,509,151,992
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.