MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 736,698,103,796 820,280,326,549 804,102,120,964
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 354,780,618 435,548,458 649,183,938
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 736,343,323,178 819,844,778,091 803,452,937,026
4. Giá vốn hàng bán 512,179,006,121 575,044,326,483 558,223,081,413
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 224,164,317,057 244,800,451,608 245,229,855,613
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,065,304,475 70,350,891,464 71,014,979,700
7. Chi phí tài chính 56,365,347 181,385,305 356,031,915
- Trong đó: Chi phí lãi vay 636,335,055
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -409,879,630 -3,298,127,765 -2,903,719,706
9. Chi phí bán hàng 150,289,196,759 191,226,197,496 206,310,948,454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,815,941,198 36,963,548,242 35,203,064,096
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 96,658,238,598 83,482,084,264 71,471,071,142
12. Thu nhập khác 2,710,969,840 5,607,842,742 7,134,742,735
13. Chi phí khác 6,937,340,895 3,746,687,983 4,574,518,515
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,226,371,055 1,861,154,759 2,560,224,220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 92,431,867,543 85,343,239,023 74,031,295,362
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,731,812,030 13,797,992,870 14,158,172,023
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,517,868,736 -3,680,939,936 -3,577,184,739
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 85,217,924,249 75,226,186,089 63,450,308,078
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 47,748,005,510 39,286,589,686 35,373,801,995
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 37,469,918,739 35,939,596,403 28,076,506,083
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 240 403 257
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.