1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
701,998,401,364 |
610,799,742,938 |
634,926,665,578 |
735,481,633,002 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
977,554,365 |
1,321,620,569 |
1,546,470,695 |
544,488,072 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
701,020,846,999 |
609,478,122,369 |
633,380,194,883 |
734,937,144,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
573,099,794,295 |
482,250,756,958 |
455,543,111,278 |
517,070,325,562 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
127,921,052,704 |
127,227,365,411 |
177,837,083,605 |
217,866,819,368 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,010,298,468 |
19,891,211,736 |
16,176,111,423 |
21,763,872,727 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
-7,850,541,348 |
12,402 |
2,292,614,626 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
93,698,631 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-2,129,516,916 |
|
9. Chi phí bán hàng |
82,813,641,800 |
89,708,428,707 |
127,699,242,457 |
154,108,405,098 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,436,977,547 |
15,507,460,101 |
10,025,389,142 |
6,721,197,950 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,680,731,825 |
49,753,229,687 |
56,288,551,027 |
74,378,957,505 |
|
12. Thu nhập khác |
2,708,988,286 |
11,696,763,234 |
770,013,242 |
630,385,928 |
|
13. Chi phí khác |
3,915,770,244 |
14,150,230,419 |
1,186,353,438 |
1,810,504,338 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,206,781,958 |
-2,453,467,185 |
-416,340,196 |
-1,180,118,410 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,473,949,867 |
47,299,762,502 |
55,872,210,831 |
73,198,839,095 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,966,912,104 |
4,717,460,344 |
5,969,047,624 |
7,412,691,835 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,522,784 |
-5,176,450,503 |
13,522,779 |
-484,208,216 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,493,514,979 |
47,758,752,661 |
49,889,640,428 |
66,270,355,476 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,910,093,792 |
26,529,367,391 |
26,815,745,382 |
37,732,544,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,583,421,187 |
21,229,385,270 |
23,073,895,046 |
28,537,811,142 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
726 |
368 |
406 |
555 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|