1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,714,038,170,251 |
2,547,971,115,116 |
2,599,465,663,060 |
2,828,394,349,413 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,387,707,216 |
3,099,972,622 |
3,987,033,429 |
2,606,681,764 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,711,650,463,035 |
2,544,871,142,494 |
2,595,478,629,631 |
2,825,787,667,649 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,280,256,291,647 |
2,077,414,733,747 |
2,114,972,183,152 |
1,936,238,668,760 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
431,394,171,388 |
467,456,408,747 |
480,506,446,479 |
889,548,998,889 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,280,714,076 |
85,268,738,936 |
68,479,251,267 |
86,725,947,719 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,195,743,259 |
50,808,913 |
-3,066,206,015 |
3,315,358,257 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,189,014,352 |
73,008,231 |
785,205,478 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-6,638,453,496 |
564,765,390 |
-111,004,251 |
-2,462,745,103 |
|
9. Chi phí bán hàng |
241,321,800,534 |
278,977,784,032 |
322,163,751,406 |
596,632,396,883 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,833,504,076 |
43,524,256,809 |
39,150,823,269 |
38,976,037,849 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
192,685,384,099 |
230,737,063,319 |
190,626,324,835 |
334,888,408,516 |
|
12. Thu nhập khác |
21,053,430,089 |
13,002,829,640 |
19,302,765,021 |
5,840,977,264 |
|
13. Chi phí khác |
11,160,201,336 |
15,226,675,886 |
23,277,498,797 |
14,742,338,876 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,893,228,753 |
-2,223,846,246 |
-3,974,733,776 |
-8,901,361,612 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
202,578,612,852 |
228,513,217,073 |
186,651,591,059 |
325,987,046,904 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,770,588,923 |
20,162,252,440 |
18,664,584,468 |
21,289,239,426 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,818,749,683 |
-226,664,257 |
-4,932,745,992 |
-2,979,887,983 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
187,989,274,246 |
208,577,628,890 |
172,919,752,583 |
307,677,695,461 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,256,252,600 |
120,107,043,376 |
91,117,800,648 |
170,118,089,578 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
105,733,021,646 |
88,470,585,514 |
81,801,951,935 |
137,559,605,883 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,169 |
1,830 |
1,342 |
2,463 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|