1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
587,722,646,078 |
562,297,111,885 |
724,370,406,873 |
701,998,401,364 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
842,608,657 |
874,145,529 |
813,712,966 |
977,554,365 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
586,880,037,421 |
561,422,966,356 |
723,556,693,907 |
701,020,846,999 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
487,273,621,838 |
454,197,841,085 |
605,423,790,814 |
573,099,794,295 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,606,415,583 |
107,225,125,271 |
118,132,903,093 |
127,921,052,704 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,552,277,852 |
11,558,192,593 |
20,955,367,312 |
16,010,298,468 |
|
7. Chi phí tài chính |
-104,410,668 |
267,671,232 |
273,835,617 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
95,589,333 |
267,671,232 |
423,835,617 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,557,402,565 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
81,585,974,210 |
65,561,350,042 |
84,080,330,857 |
82,813,641,800 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,969,790,716 |
8,444,520,327 |
6,761,865,294 |
8,436,977,547 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,264,741,742 |
44,509,776,263 |
47,972,238,637 |
52,680,731,825 |
|
12. Thu nhập khác |
8,681,214,046 |
573,457,604 |
4,323,555,897 |
2,708,988,286 |
|
13. Chi phí khác |
3,737,786,690 |
2,552,494,360 |
2,659,003,774 |
3,915,770,244 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,943,427,356 |
-1,979,036,756 |
1,664,552,123 |
-1,206,781,958 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,208,169,098 |
42,530,739,507 |
49,636,790,760 |
51,473,949,867 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,098,030,265 |
4,004,003,616 |
5,522,584,860 |
4,966,912,104 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
516,175,555 |
13,522,778 |
13,522,779 |
13,522,784 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,593,963,278 |
38,513,213,113 |
44,100,683,121 |
46,493,514,979 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,002,415,654 |
20,855,501,092 |
24,786,519,148 |
22,910,093,792 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,591,547,624 |
17,657,712,021 |
19,314,163,973 |
23,583,421,187 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
269 |
316 |
377 |
726 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|