1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
619,109,182,929 |
701,957,186,688 |
639,182,099,421 |
587,722,646,078 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
631,250,244 |
1,072,990,543 |
553,123,178 |
842,608,657 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
618,477,932,685 |
700,884,196,145 |
638,628,976,243 |
586,880,037,421 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
495,710,190,302 |
557,151,719,171 |
537,379,565,529 |
487,273,621,838 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
122,767,742,383 |
143,732,476,974 |
101,249,410,714 |
99,606,415,583 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,572,514,429 |
23,475,831,375 |
25,596,146,624 |
19,552,277,852 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,662,232 |
-3,177,318,972 |
4,596,873,415 |
-104,410,668 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
64,658,925 |
-262,692,568 |
-88,555,086 |
95,589,333 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,557,402,565 |
|
9. Chi phí bán hàng |
65,684,596,874 |
70,641,290,515 |
60,876,478,999 |
81,585,974,210 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,807,710,770 |
9,987,444,029 |
10,036,448,201 |
12,969,790,716 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,783,286,936 |
89,756,892,777 |
51,335,756,723 |
26,264,741,742 |
|
12. Thu nhập khác |
1,372,568,666 |
267,799,323 |
559,913,356 |
8,681,214,046 |
|
13. Chi phí khác |
4,033,427,445 |
2,538,695,527 |
2,891,021,308 |
3,737,786,690 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,660,858,779 |
-2,270,896,204 |
-2,331,107,952 |
4,943,427,356 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,122,428,157 |
87,485,996,573 |
49,004,648,771 |
31,208,169,098 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,404,041,485 |
8,375,304,763 |
4,266,070,271 |
2,098,030,265 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,522,779 |
13,522,780 |
13,522,779 |
516,175,555 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
55,704,863,893 |
79,097,169,030 |
44,725,055,721 |
28,593,963,278 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,037,959,819 |
43,913,222,808 |
26,779,801,336 |
17,002,415,654 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,666,904,074 |
35,183,946,222 |
17,945,254,385 |
11,591,547,624 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
469 |
696 |
410 |
269 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|