1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,762,321,061,219 |
2,715,749,530,374 |
2,714,038,170,251 |
2,547,971,115,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
121,875,416,966 |
3,119,781,812 |
2,387,707,216 |
3,099,972,622 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,640,445,644,253 |
2,712,629,748,562 |
2,711,650,463,035 |
2,544,871,142,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,266,648,043,832 |
2,240,962,339,127 |
2,280,256,291,647 |
2,077,414,733,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
373,797,600,421 |
471,667,409,435 |
431,394,171,388 |
467,456,408,747 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,517,649,902 |
50,297,117,690 |
57,280,714,076 |
85,268,738,936 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,247,399,560 |
2,216,945,338 |
1,195,743,259 |
50,808,913 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,472,393,374 |
494,740,641 |
1,189,014,352 |
73,008,231 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,199,759,676 |
-8,576,805,443 |
-6,638,453,496 |
564,765,390 |
|
9. Chi phí bán hàng |
160,506,174,352 |
235,096,284,806 |
241,321,800,534 |
278,977,784,032 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,467,205,724 |
57,399,982,777 |
46,833,504,076 |
43,524,256,809 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
189,894,711,011 |
218,674,508,761 |
192,685,384,099 |
230,737,063,319 |
|
12. Thu nhập khác |
27,500,803,233 |
23,292,686,907 |
21,053,430,089 |
13,002,829,640 |
|
13. Chi phí khác |
17,184,836,815 |
12,589,150,548 |
11,160,201,336 |
15,226,675,886 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,315,966,418 |
10,703,536,359 |
9,893,228,753 |
-2,223,846,246 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
200,210,677,429 |
229,378,045,120 |
202,578,612,852 |
228,513,217,073 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,109,688,677 |
13,146,405,051 |
11,770,588,923 |
20,162,252,440 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,443,292,136 |
2,159,926,211 |
2,818,749,683 |
-226,664,257 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
188,657,696,616 |
214,071,713,858 |
187,989,274,246 |
208,577,628,890 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
100,238,662,600 |
114,195,064,180 |
82,256,252,600 |
120,107,043,376 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
88,419,034,016 |
99,876,649,678 |
105,733,021,646 |
88,470,585,514 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,589 |
1,810 |
1,169 |
1,830 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|