MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,762,321,061,219 2,715,749,530,374 2,714,038,170,251 2,547,971,115,116
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 121,875,416,966 3,119,781,812 2,387,707,216 3,099,972,622
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,640,445,644,253 2,712,629,748,562 2,711,650,463,035 2,544,871,142,494
4. Giá vốn hàng bán 2,266,648,043,832 2,240,962,339,127 2,280,256,291,647 2,077,414,733,747
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 373,797,600,421 471,667,409,435 431,394,171,388 467,456,408,747
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,517,649,902 50,297,117,690 57,280,714,076 85,268,738,936
7. Chi phí tài chính 5,247,399,560 2,216,945,338 1,195,743,259 50,808,913
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,472,393,374 494,740,641 1,189,014,352 73,008,231
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,199,759,676 -8,576,805,443 -6,638,453,496 564,765,390
9. Chi phí bán hàng 160,506,174,352 235,096,284,806 241,321,800,534 278,977,784,032
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,467,205,724 57,399,982,777 46,833,504,076 43,524,256,809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 189,894,711,011 218,674,508,761 192,685,384,099 230,737,063,319
12. Thu nhập khác 27,500,803,233 23,292,686,907 21,053,430,089 13,002,829,640
13. Chi phí khác 17,184,836,815 12,589,150,548 11,160,201,336 15,226,675,886
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 10,315,966,418 10,703,536,359 9,893,228,753 -2,223,846,246
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 200,210,677,429 229,378,045,120 202,578,612,852 228,513,217,073
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,109,688,677 13,146,405,051 11,770,588,923 20,162,252,440
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,443,292,136 2,159,926,211 2,818,749,683 -226,664,257
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 188,657,696,616 214,071,713,858 187,989,274,246 208,577,628,890
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 100,238,662,600 114,195,064,180 82,256,252,600 120,107,043,376
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 88,419,034,016 99,876,649,678 105,733,021,646 88,470,585,514
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,589 1,810 1,169 1,830
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.