MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,183,783,498,715 1,297,489,774,508 1,356,408,410,862 1,612,404,600,254
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,153,502,562 40,110,028,327 333,798,241,469 61,433,249,288
1. Tiền 47,553,502,562 35,610,028,327 212,387,367,672 27,433,249,288
2. Các khoản tương đương tiền 71,600,000,000 4,500,000,000 121,410,873,797 34,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 663,925,222,919 742,387,055,000 625,703,475,500 1,130,152,120,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 663,925,222,919 742,387,055,000 625,703,475,500 1,130,152,120,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,158,067,483 142,132,779,240 87,274,247,788 161,949,204,686
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,626,314,033 23,209,051,788 23,131,802,312 113,816,463,949
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,034,784,408 14,416,985,306 9,016,849,003 906,337,600
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 31,441,988,200 35,259,336,327 31,170,336,327 150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,371,966,833 72,377,029,428 26,934,883,755 48,567,126,746
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,316,985,991 -3,129,623,609 -2,979,623,609 -1,490,723,609
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 298,238,669,807 360,111,973,351 293,874,089,477 204,527,301,974
1. Hàng tồn kho 300,721,020,162 360,382,056,687 293,874,089,477 205,515,346,019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,482,350,355 -270,083,336 -988,044,045
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,308,035,944 12,747,938,590 15,758,356,628 54,342,724,306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,377,569,746 8,354,981,509 12,307,635,504 2,926,630,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 844,653,041 795,420,233 699,913,748 653,216,253
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,085,813,157 3,597,536,848 2,750,807,376 50,762,877,781
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 393,463,093,685 296,240,730,511 274,311,584,915 240,768,315,436
I. Các khoản phải thu dài hạn 165,180,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 165,180,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 309,383,859,994 240,722,016,995 220,160,493,251 173,860,618,385
1. Tài sản cố định hữu hình 309,196,984,991 240,684,641,988 217,587,265,854 171,311,199,773
- Nguyên giá 968,221,381,839 964,527,103,348 993,224,763,907 983,233,485,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -659,024,396,848 -723,842,461,360 -775,637,498,053 -811,922,285,747
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 186,875,003 37,375,007 2,573,227,397 2,549,418,612
- Nguyên giá 299,000,000 299,000,000 3,287,000,000 4,287,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,124,997 -261,624,993 -713,772,603 -1,737,581,388
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 146,518,618 488,297,018 29,181,822,626
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 29,177,214,626
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 146,518,618 488,297,018 4,608,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,992,148,505 47,161,531,812 46,585,525,247 31,193,599,941
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 40,137,070,000 22,616,677,255 23,059,399,105 12,817,387,796
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,312,742,151 29,230,283,058 32,454,383,058 29,845,631,927
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,457,663,646 -4,685,428,501 -8,928,256,916 -11,469,419,782
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,940,566,568 7,868,884,686 7,565,566,417 6,367,093,884
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,697,156,540 7,679,565,775 7,430,338,623 6,285,957,208
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 243,410,028 189,318,911 135,227,794 81,136,676
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,577,246,592,400 1,593,730,505,019 1,630,719,995,777 1,853,172,915,690
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 324,974,786,840 314,684,520,911 294,616,251,547 314,314,763,916
I. Nợ ngắn hạn 313,181,218,363 303,292,547,808 287,345,915,553 252,901,253,725
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,582,946,409 91,676,254,560 58,579,379,564 88,975,508,060
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 39,918,936,762 17,574,247,504 27,776,791,326 2,851,240,941
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,459,240,253 4,345,998,319 5,932,616,856 1,803,693,902
4. Phải trả người lao động 37,084,083,055 35,095,545,991 25,335,821,417 26,584,910,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,096,386 92,625,000 181,496,250 51,784,583,334
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 68,260,739
9. Phải trả ngắn hạn khác 78,605,316,950 96,047,048,986 110,337,162,646 21,121,726,557
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,764,236,798
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 947,028,735 1,088,367,360 1,145,598,720 1,578,351,395
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,651,072,276 57,372,460,088 58,057,048,774 58,201,239,136
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,793,568,477 11,391,973,103 7,270,335,994 61,413,510,191
1. Phải trả người bán dài hạn 60,090,353,294
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,168,840,000 2,048,000,000 2,913,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 9,624,728,477 9,343,973,103 4,357,135,994 1,323,156,897
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,252,271,805,560 1,279,045,984,108 1,336,103,744,230 1,538,858,151,774
I. Vốn chủ sở hữu 1,252,271,805,560 1,279,045,984,108 1,336,103,744,230 1,538,858,151,774
1. Vốn góp của chủ sở hữu 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 102,000,000,000 102,000,000,000 152,765,010,503 152,765,010,503
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -96,464,312,877 -94,768,586,325 -88,517,974,375 -87,083,087,823
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,567,258,350 63,296,491,809 40,998,794,543 64,592,292,858
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 189,988,520,765 201,259,329,140 243,744,170,992 330,740,262,470
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,678,991,271 65,272,415,042 76,161,723,913 141,130,149,775
- LNST chưa phân phối kỳ này 127,309,529,494 135,986,914,098 167,582,447,079 189,610,112,695
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 376,170,339,323 376,248,749,484 356,103,742,567 446,833,673,686
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,577,246,592,400 1,593,730,505,019 1,630,719,995,777 1,853,172,915,690
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.