TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,230,913,744,182 |
1,260,887,194,098 |
1,291,379,609,642 |
1,296,926,271,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,241,810,574 |
82,859,451,398 |
62,022,579,663 |
40,110,028,327 |
|
1. Tiền |
53,041,810,574 |
17,159,451,398 |
32,022,579,663 |
35,610,028,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,200,000,000 |
65,700,000,000 |
30,000,000,000 |
4,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
752,950,526,527 |
733,724,578,527 |
748,790,971,727 |
742,387,055,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
752,950,526,527 |
733,724,578,527 |
748,790,971,727 |
742,387,055,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,099,449,800 |
91,479,570,549 |
160,671,196,220 |
142,137,779,240 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,372,750,372 |
25,187,802,677 |
29,064,275,550 |
23,209,051,788 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,337,958,969 |
34,114,717,672 |
45,998,541,452 |
14,416,985,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
18,151,862,512 |
12,864,202,209 |
50,790,945,754 |
35,259,336,327 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,553,863,938 |
21,578,187,982 |
37,082,773,455 |
72,382,029,428 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,316,985,991 |
-2,265,339,991 |
-2,265,339,991 |
-3,129,623,609 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
340,643,713,974 |
342,229,271,651 |
308,806,640,618 |
360,111,973,351 |
|
1. Hàng tồn kho |
341,926,064,329 |
342,823,051,097 |
309,400,420,064 |
360,382,056,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,282,350,355 |
-593,779,446 |
-593,779,446 |
-270,083,336 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,978,243,307 |
10,594,321,973 |
11,088,221,414 |
12,179,435,181 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,327,854,452 |
7,916,853,894 |
8,239,182,598 |
8,391,448,176 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
854,981,228 |
884,185,233 |
963,387,113 |
795,420,233 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,795,407,627 |
1,793,282,846 |
1,885,651,703 |
2,992,566,772 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
368,994,705,130 |
385,275,898,993 |
351,020,075,699 |
299,858,617,151 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,644,539,951 |
276,443,885,319 |
255,241,152,688 |
240,731,874,960 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
296,495,039,947 |
276,331,760,314 |
255,166,402,682 |
240,694,499,953 |
|
- Nguyên giá |
976,958,913,514 |
966,171,188,951 |
964,770,975,602 |
964,536,961,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-680,463,873,567 |
-689,839,428,637 |
-709,604,572,920 |
-723,842,461,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
149,500,004 |
112,125,005 |
74,750,006 |
37,375,007 |
|
- Nguyên giá |
299,000,000 |
299,000,000 |
299,000,000 |
299,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,499,996 |
-186,874,995 |
-224,249,994 |
-261,624,993 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
111,973,164 |
420,115,200 |
488,297,018 |
478,439,053 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
111,973,164 |
420,115,200 |
488,297,018 |
478,439,053 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
61,640,637,765 |
100,358,178,672 |
84,317,060,402 |
50,815,885,119 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,785,559,260 |
32,785,559,260 |
24,772,205,845 |
26,271,030,562 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,312,742,151 |
29,230,283,058 |
64,230,283,058 |
29,230,283,058 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,457,663,646 |
-1,657,663,646 |
-4,685,428,501 |
-4,685,428,501 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
40,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,597,554,250 |
8,053,719,802 |
10,973,565,591 |
7,832,418,019 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,367,667,001 |
7,837,355,333 |
10,770,723,901 |
7,643,099,108 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
229,887,249 |
216,364,469 |
202,841,690 |
189,318,911 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,599,908,449,312 |
1,646,163,093,091 |
1,642,399,685,341 |
1,596,784,888,250 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
294,576,288,151 |
310,582,038,824 |
326,268,048,472 |
314,084,550,835 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
282,864,589,602 |
298,863,470,347 |
315,332,888,145 |
302,692,577,732 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,112,567,616 |
97,009,359,616 |
87,071,026,999 |
91,676,254,560 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,465,238,187 |
10,349,493,444 |
10,213,903,520 |
17,574,247,504 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,112,712,073 |
22,041,757,718 |
20,031,029,557 |
4,346,538,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,078,048,500 |
20,508,507,513 |
19,850,121,323 |
35,095,545,991 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
188,214,334 |
92,625,000 |
92,625,000 |
92,625,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
91,109,659,120 |
88,369,033,176 |
116,628,311,763 |
95,446,539,223 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
833,327,291 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
916,673,280 |
973,904,640 |
1,031,136,000 |
1,088,367,360 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
53,048,149,201 |
59,518,789,240 |
60,414,733,983 |
57,372,460,088 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,711,698,549 |
11,718,568,477 |
10,935,160,327 |
11,391,973,103 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,168,840,000 |
2,093,840,000 |
2,093,840,000 |
2,048,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
9,542,858,549 |
9,624,728,477 |
8,841,320,327 |
9,343,973,103 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,305,332,161,161 |
1,335,581,054,267 |
1,316,131,636,869 |
1,282,700,337,415 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,305,332,161,161 |
1,335,581,054,267 |
1,316,131,636,869 |
1,282,700,337,415 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-96,464,312,877 |
-96,464,312,877 |
-94,759,586,325 |
-94,768,586,325 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,035,079,606 |
60,213,640,607 |
62,090,032,121 |
63,296,491,810 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
218,099,680,393 |
207,147,772,509 |
208,772,435,330 |
204,913,682,446 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,336,227,933 |
66,756,481,098 |
132,478,489,854 |
64,855,178,423 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
189,763,452,460 |
140,391,291,411 |
76,293,945,476 |
140,058,504,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
398,651,714,039 |
431,673,954,028 |
407,018,755,743 |
376,248,749,484 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,599,908,449,312 |
1,646,163,093,091 |
1,642,399,685,341 |
1,596,784,888,250 |
|