TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,177,974,576,463 |
1,195,427,923,091 |
1,176,289,318,156 |
1,230,913,744,182 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,624,987,764 |
40,773,162,836 |
47,941,771,978 |
68,241,810,574 |
|
1. Tiền |
42,724,987,764 |
32,123,162,836 |
47,541,771,978 |
53,041,810,574 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,900,000,000 |
8,650,000,000 |
400,000,000 |
15,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
692,929,754,127 |
719,362,764,027 |
735,125,222,919 |
752,950,526,527 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
692,929,754,127 |
719,362,764,027 |
735,125,222,919 |
752,950,526,527 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,323,566,132 |
106,522,266,837 |
92,158,067,482 |
60,099,449,800 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,947,274,117 |
33,242,970,875 |
35,626,650,138 |
22,372,750,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,764,666,466 |
10,419,384,281 |
7,034,784,408 |
8,337,958,969 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,300,000,000 |
2,300,000,000 |
2,250,000,000 |
18,151,862,512 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,678,611,540 |
62,926,897,672 |
49,563,618,927 |
13,553,863,938 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,366,985,991 |
-2,366,985,991 |
-2,316,985,991 |
-2,316,985,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
312,034,443,748 |
321,682,065,893 |
298,300,555,881 |
340,643,713,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
315,909,870,335 |
325,557,492,480 |
300,721,020,162 |
341,926,064,329 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,875,426,587 |
-3,875,426,587 |
-2,420,464,281 |
-1,282,350,355 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,061,824,692 |
7,087,663,498 |
2,763,699,896 |
8,978,243,307 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,950,292,065 |
4,065,878,724 |
1,924,239 |
6,327,854,452 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,194,871,661 |
1,105,123,808 |
844,653,041 |
854,981,228 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,916,660,966 |
1,916,660,966 |
1,917,122,616 |
1,795,407,627 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
416,633,858,038 |
418,765,887,521 |
403,554,323,392 |
368,994,705,130 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
269,459,139,582 |
318,609,669,484 |
309,383,859,995 |
296,644,539,951 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
269,197,514,581 |
318,385,419,482 |
309,196,984,992 |
296,495,039,947 |
|
- Nguyên giá |
902,651,512,193 |
961,489,376,462 |
968,221,381,839 |
976,958,913,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-633,453,997,612 |
-643,103,956,980 |
-659,024,396,847 |
-680,463,873,567 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
261,625,001 |
224,250,002 |
186,875,003 |
149,500,004 |
|
- Nguyên giá |
299,000,000 |
299,000,000 |
299,000,000 |
299,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,374,999 |
-74,749,998 |
-112,124,997 |
-149,499,996 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,392,478,749 |
119,387,927 |
146,518,618 |
111,973,164 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,392,478,749 |
119,387,927 |
146,518,618 |
111,973,164 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,647,368,229 |
76,202,807,996 |
72,950,697,875 |
61,640,637,765 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
75,091,438,115 |
44,095,619,370 |
44,095,619,370 |
32,785,559,260 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
33,312,742,151 |
33,312,742,151 |
33,312,742,151 |
33,312,742,151 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-36,756,812,037 |
-1,205,553,525 |
-4,457,663,646 |
-4,457,663,646 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,074,871,478 |
23,774,022,114 |
21,073,246,904 |
10,597,554,250 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,804,415,892 |
23,517,089,307 |
20,829,836,876 |
10,367,667,001 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
270,455,586 |
256,932,807 |
243,410,028 |
229,887,249 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,594,608,434,501 |
1,614,193,810,612 |
1,579,843,641,548 |
1,599,908,449,312 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
335,177,977,804 |
333,285,341,582 |
323,040,475,396 |
294,576,288,151 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
330,859,137,804 |
320,811,500,902 |
311,940,627,714 |
282,864,589,602 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
136,099,107,501 |
117,279,210,598 |
85,582,946,409 |
80,112,567,616 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,166,950,603 |
16,271,359,096 |
39,918,936,762 |
15,465,238,187 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,155,432,294 |
20,153,638,462 |
7,748,534,082 |
15,112,712,073 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,053,158,548 |
28,353,404,792 |
35,684,083,055 |
26,078,048,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,076,465,198 |
6,260,392,786 |
100,096,386 |
188,214,334 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
152,622,400 |
54,000,000 |
68,260,739 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,792,969,383 |
48,560,357,253 |
78,508,475,822 |
91,109,659,120 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
21,378,008,231 |
28,111,477,148 |
4,764,236,798 |
833,327,291 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
902,633,053 |
889,797,375 |
947,028,735 |
916,673,280 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
60,081,790,593 |
54,877,863,392 |
58,618,028,926 |
53,048,149,201 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,318,840,000 |
12,473,840,680 |
11,099,847,682 |
11,711,698,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,318,840,000 |
3,318,840,000 |
2,168,840,000 |
2,168,840,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
8,155,000,680 |
8,931,007,682 |
9,542,858,549 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,259,430,456,697 |
1,280,908,469,030 |
1,256,803,166,152 |
1,305,332,161,161 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,259,430,456,697 |
1,280,908,469,030 |
1,256,803,166,152 |
1,305,332,161,161 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
631,010,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-86,458,733,912 |
-97,053,812,877 |
-97,053,812,877 |
-96,464,312,877 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,811,831,799 |
47,627,752,978 |
49,556,097,541 |
52,035,079,606 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,468,066,230 |
194,012,925,659 |
195,206,524,629 |
218,099,680,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,698,873,341 |
120,046,984,578 |
135,680,767,587 |
28,336,227,933 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
128,769,192,889 |
73,965,941,081 |
59,525,757,042 |
189,763,452,460 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
402,599,292,580 |
403,311,603,270 |
376,084,356,859 |
398,651,714,039 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,594,608,434,501 |
1,614,193,810,612 |
1,579,843,641,548 |
1,599,908,449,312 |
|