MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,177,974,576,463 1,195,427,923,091 1,176,289,318,156 1,230,913,744,182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,624,987,764 40,773,162,836 47,941,771,978 68,241,810,574
1. Tiền 42,724,987,764 32,123,162,836 47,541,771,978 53,041,810,574
2. Các khoản tương đương tiền 15,900,000,000 8,650,000,000 400,000,000 15,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 692,929,754,127 719,362,764,027 735,125,222,919 752,950,526,527
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 692,929,754,127 719,362,764,027 735,125,222,919 752,950,526,527
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 105,323,566,132 106,522,266,837 92,158,067,482 60,099,449,800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,947,274,117 33,242,970,875 35,626,650,138 22,372,750,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,764,666,466 10,419,384,281 7,034,784,408 8,337,958,969
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,300,000,000 2,300,000,000 2,250,000,000 18,151,862,512
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,678,611,540 62,926,897,672 49,563,618,927 13,553,863,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,366,985,991 -2,366,985,991 -2,316,985,991 -2,316,985,991
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 312,034,443,748 321,682,065,893 298,300,555,881 340,643,713,974
1. Hàng tồn kho 315,909,870,335 325,557,492,480 300,721,020,162 341,926,064,329
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,875,426,587 -3,875,426,587 -2,420,464,281 -1,282,350,355
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,061,824,692 7,087,663,498 2,763,699,896 8,978,243,307
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,950,292,065 4,065,878,724 1,924,239 6,327,854,452
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,194,871,661 1,105,123,808 844,653,041 854,981,228
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,916,660,966 1,916,660,966 1,917,122,616 1,795,407,627
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 416,633,858,038 418,765,887,521 403,554,323,392 368,994,705,130
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000 60,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,000,000 60,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 269,459,139,582 318,609,669,484 309,383,859,995 296,644,539,951
1. Tài sản cố định hữu hình 269,197,514,581 318,385,419,482 309,196,984,992 296,495,039,947
- Nguyên giá 902,651,512,193 961,489,376,462 968,221,381,839 976,958,913,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -633,453,997,612 -643,103,956,980 -659,024,396,847 -680,463,873,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 261,625,001 224,250,002 186,875,003 149,500,004
- Nguyên giá 299,000,000 299,000,000 299,000,000 299,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,374,999 -74,749,998 -112,124,997 -149,499,996
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,392,478,749 119,387,927 146,518,618 111,973,164
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,392,478,749 119,387,927 146,518,618 111,973,164
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,647,368,229 76,202,807,996 72,950,697,875 61,640,637,765
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 75,091,438,115 44,095,619,370 44,095,619,370 32,785,559,260
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 33,312,742,151 33,312,742,151 33,312,742,151 33,312,742,151
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -36,756,812,037 -1,205,553,525 -4,457,663,646 -4,457,663,646
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,074,871,478 23,774,022,114 21,073,246,904 10,597,554,250
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,804,415,892 23,517,089,307 20,829,836,876 10,367,667,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 270,455,586 256,932,807 243,410,028 229,887,249
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,594,608,434,501 1,614,193,810,612 1,579,843,641,548 1,599,908,449,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 335,177,977,804 333,285,341,582 323,040,475,396 294,576,288,151
I. Nợ ngắn hạn 330,859,137,804 320,811,500,902 311,940,627,714 282,864,589,602
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,099,107,501 117,279,210,598 85,582,946,409 80,112,567,616
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,166,950,603 16,271,359,096 39,918,936,762 15,465,238,187
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,155,432,294 20,153,638,462 7,748,534,082 15,112,712,073
4. Phải trả người lao động 22,053,158,548 28,353,404,792 35,684,083,055 26,078,048,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,076,465,198 6,260,392,786 100,096,386 188,214,334
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 152,622,400 54,000,000 68,260,739
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,792,969,383 48,560,357,253 78,508,475,822 91,109,659,120
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 21,378,008,231 28,111,477,148 4,764,236,798 833,327,291
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 902,633,053 889,797,375 947,028,735 916,673,280
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60,081,790,593 54,877,863,392 58,618,028,926 53,048,149,201
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,318,840,000 12,473,840,680 11,099,847,682 11,711,698,549
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,318,840,000 3,318,840,000 2,168,840,000 2,168,840,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,155,000,680 8,931,007,682 9,542,858,549
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,259,430,456,697 1,280,908,469,030 1,256,803,166,152 1,305,332,161,161
I. Vốn chủ sở hữu 1,259,430,456,697 1,280,908,469,030 1,256,803,166,152 1,305,332,161,161
1. Vốn góp của chủ sở hữu 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 102,000,000,000 102,000,000,000 102,000,000,000 102,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -86,458,733,912 -97,053,812,877 -97,053,812,877 -96,464,312,877
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,811,831,799 47,627,752,978 49,556,097,541 52,035,079,606
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 165,468,066,230 194,012,925,659 195,206,524,629 218,099,680,393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,698,873,341 120,046,984,578 135,680,767,587 28,336,227,933
- LNST chưa phân phối kỳ này 128,769,192,889 73,965,941,081 59,525,757,042 189,763,452,460
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 402,599,292,580 403,311,603,270 376,084,356,859 398,651,714,039
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,594,608,434,501 1,614,193,810,612 1,579,843,641,548 1,599,908,449,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.