MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,002,846,731,911 1,192,902,185,703 1,183,783,498,715 1,297,489,774,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 315,968,798,823 214,532,546,557 119,153,502,562 40,110,028,327
1. Tiền 55,420,842,933 121,917,571,981 47,553,502,562 35,610,028,327
2. Các khoản tương đương tiền 260,547,955,890 92,614,974,576 71,600,000,000 4,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 280,926,571,333 548,848,317,192 663,925,222,919 742,387,055,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 280,926,571,333 548,848,317,192 663,925,222,919 742,387,055,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,137,095,726 79,337,504,804 92,158,067,483 142,132,779,240
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,689,468,124 33,294,539,332 35,626,314,033 23,209,051,788
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,861,088,874 16,399,388,738 7,034,784,408 14,416,985,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,300,000,000 2,300,000,000 31,441,988,200 35,259,336,327
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,535,521,119 29,710,562,725 20,371,966,833 72,377,029,428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,248,982,391 -2,366,985,991 -2,316,985,991 -3,129,623,609
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 276,303,242,946 338,029,158,540 298,238,669,807 360,111,973,351
1. Hàng tồn kho 276,303,242,946 339,660,745,785 300,721,020,162 360,382,056,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,631,587,245 -2,482,350,355 -270,083,336
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,511,023,083 12,154,658,610 10,308,035,944 12,747,938,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 79,085,048 4,083,815,041 7,377,569,746 8,354,981,509
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,418,804,586 1,641,981,042 844,653,041 795,420,233
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,013,133,449 6,428,862,527 2,085,813,157 3,597,536,848
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 450,679,263,353 413,819,503,191 393,463,093,685 296,240,730,511
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000 60,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,000,000 60,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 309,978,942,911 296,861,916,660 309,383,859,994 240,722,016,995
1. Tài sản cố định hữu hình 309,978,942,911 296,861,916,660 309,196,984,991 240,684,641,988
- Nguyên giá 829,623,043,095 890,867,649,329 968,221,381,839 964,527,103,348
- Giá trị hao mòn lũy kế -519,644,100,184 -594,005,732,669 -659,024,396,848 -723,842,461,360
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 186,875,003 37,375,007
- Nguyên giá 299,000,000 299,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -112,124,997 -261,624,993
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 353,629,931 102,115,200 146,518,618 488,297,018
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 353,629,931 102,115,200 146,518,618 488,297,018
V. Đầu tư tài chính dài hạn 109,107,865,976 93,985,873,067 68,992,148,505 47,161,531,812
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 94,394,553,831 65,130,794,562 40,137,070,000 22,616,677,255
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,602,686,209 33,312,742,151 33,312,742,151 29,230,283,058
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,889,374,064 -4,457,663,646 -4,457,663,646 -4,685,428,501
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,178,824,535 22,809,598,264 14,940,566,568 7,868,884,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,178,824,535 22,512,097,119 14,697,156,540 7,679,565,775
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 297,501,145 243,410,028 189,318,911
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,453,525,995,264 1,606,721,688,894 1,577,246,592,400 1,593,730,505,019
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 282,371,832,610 355,532,786,325 324,974,786,840 314,684,520,911
I. Nợ ngắn hạn 275,852,550,055 342,648,876,415 313,181,218,363 303,292,547,808
1. Phải trả người bán ngắn hạn 95,281,639,736 84,555,789,162 85,582,946,409 91,676,254,560
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,618,345,674 81,465,531,272 39,918,936,762 17,574,247,504
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,103,686,891 3,207,762,782 7,459,240,253 4,345,998,319
4. Phải trả người lao động 43,436,037,004 46,435,206,467 37,084,083,055 35,095,545,991
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,549,637,381 6,195,057,070 100,096,386 92,625,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 68,260,739
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,185,647,197 37,429,574,465 78,605,316,950 96,047,048,986
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,994,742,564 12,058,715,310 4,764,236,798
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 411,118,753 8,151,313,639 947,028,735 1,088,367,360
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,271,694,855 63,149,926,248 58,651,072,276 57,372,460,088
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,519,282,555 12,883,909,910 11,793,568,477 11,391,973,103
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,116,640,000 3,273,840,000 2,168,840,000 2,048,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,750,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,402,642,555 6,860,069,910 9,624,728,477 9,343,973,103
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,171,154,162,654 1,251,188,902,569 1,252,271,805,560 1,279,045,984,108
I. Vốn chủ sở hữu 1,171,154,162,654 1,251,188,902,569 1,252,271,805,560 1,279,045,984,108
1. Vốn góp của chủ sở hữu 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000 631,010,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 102,000,000,000 102,000,000,000 102,000,000,000 102,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -86,458,733,912 -86,458,733,912 -96,464,312,877 -94,768,586,325
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,612,640,778 30,725,222,733 49,567,258,350 63,296,491,809
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,950,416,265 191,048,880,754 189,988,520,765 201,259,329,140
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,711,753,665 96,287,513,666 62,678,991,271 65,272,415,042
- LNST chưa phân phối kỳ này 100,238,662,600 94,761,367,088 127,309,529,494 135,986,914,098
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 363,039,839,523 382,863,532,993 376,170,339,323 376,248,749,484
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,453,525,995,264 1,606,721,688,894 1,577,246,592,400 1,593,730,505,019
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.