MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 210,770,252,931 238,794,724,289 242,685,450,516 285,992,661,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 210,770,252,931 238,794,724,289 242,685,450,516 285,992,661,152
4. Giá vốn hàng bán 160,090,157,972 180,942,597,153 187,188,398,303 233,127,647,750
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,680,094,959 57,852,127,136 55,497,052,213 52,865,013,402
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,979,624,734 3,216,736,600 2,930,662,052 4,899,125,937
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,410,574,275 3,849,562,139 3,853,449,856 2,920,370,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,939,548,630 11,075,219,932 11,182,211,301 10,790,307,969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,309,596,788 46,144,081,665 43,392,053,108 44,053,460,542
12. Thu nhập khác 440,038,345 251,361,712 3,747,114,748 979,025,848
13. Chi phí khác 266,251,912 45,784,687 1,180,633,206 190,740,325
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 173,786,433 205,577,025 2,566,481,542 788,285,523
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,483,383,221 46,349,658,690 45,958,534,650 44,841,746,065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,107,118,894 9,280,373,988 9,209,749,180 9,271,870,653
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,376,264,327 37,069,284,702 36,748,785,470 35,569,875,412
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,376,264,327 37,069,284,702 36,748,785,470 35,569,875,412
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 538 596 591 569
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 538 596 591 569
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.