1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
241,930,554,285 |
243,256,522,405 |
210,770,252,931 |
238,794,724,289 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,090,909 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,929,463,376 |
243,256,522,405 |
210,770,252,931 |
238,794,724,289 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,638,951,858 |
180,559,884,362 |
160,090,157,972 |
180,942,597,153 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,290,511,518 |
62,696,638,043 |
50,680,094,959 |
57,852,127,136 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,502,678,955 |
3,995,343,113 |
3,979,624,734 |
3,216,736,600 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,800,000 |
28,824,368 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,800,000 |
28,800,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,942,975,103 |
5,657,943,265 |
4,410,574,275 |
3,849,562,139 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,037,326,349 |
13,574,749,138 |
9,939,548,630 |
11,075,219,932 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,784,089,021 |
47,430,464,385 |
40,309,596,788 |
46,144,081,665 |
|
12. Thu nhập khác |
325,830,031 |
1,921,128,670 |
440,038,345 |
251,361,712 |
|
13. Chi phí khác |
36,119,132 |
2,328,213,805 |
266,251,912 |
45,784,687 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
289,710,899 |
-407,085,135 |
173,786,433 |
205,577,025 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,073,799,920 |
47,023,379,250 |
40,483,383,221 |
46,349,658,690 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,225,684,184 |
9,208,614,700 |
8,107,118,894 |
9,280,373,988 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,848,115,736 |
37,814,764,550 |
32,376,264,327 |
37,069,284,702 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,848,115,736 |
37,814,764,550 |
32,376,264,327 |
37,069,284,702 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
429 |
480 |
538 |
596 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
429 |
480 |
538 |
596 |
|