MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 241,930,554,285 243,256,522,405 210,770,252,931 238,794,724,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,090,909
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 241,929,463,376 243,256,522,405 210,770,252,931 238,794,724,289
4. Giá vốn hàng bán 182,638,951,858 180,559,884,362 160,090,157,972 180,942,597,153
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 59,290,511,518 62,696,638,043 50,680,094,959 57,852,127,136
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,502,678,955 3,995,343,113 3,979,624,734 3,216,736,600
7. Chi phí tài chính 28,800,000 28,824,368
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,800,000 28,800,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,942,975,103 5,657,943,265 4,410,574,275 3,849,562,139
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,037,326,349 13,574,749,138 9,939,548,630 11,075,219,932
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 40,784,089,021 47,430,464,385 40,309,596,788 46,144,081,665
12. Thu nhập khác 325,830,031 1,921,128,670 440,038,345 251,361,712
13. Chi phí khác 36,119,132 2,328,213,805 266,251,912 45,784,687
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 289,710,899 -407,085,135 173,786,433 205,577,025
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,073,799,920 47,023,379,250 40,483,383,221 46,349,658,690
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,225,684,184 9,208,614,700 8,107,118,894 9,280,373,988
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,848,115,736 37,814,764,550 32,376,264,327 37,069,284,702
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,848,115,736 37,814,764,550 32,376,264,327 37,069,284,702
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 429 480 538 596
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 429 480 538 596
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.