1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
250,524,323,707 |
250,402,878,525 |
241,930,554,285 |
243,256,522,405 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
5,026,365 |
1,090,909 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
250,524,323,707 |
250,397,852,160 |
241,929,463,376 |
243,256,522,405 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
182,202,659,764 |
189,395,766,447 |
182,638,951,858 |
180,559,884,362 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,321,663,943 |
61,002,085,713 |
59,290,511,518 |
62,696,638,043 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,206,042,646 |
3,338,041,116 |
3,502,678,955 |
3,995,343,113 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,800,000 |
49,317,432 |
28,800,000 |
28,824,368 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,800,000 |
49,317,432 |
28,800,000 |
28,800,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,858,730,236 |
5,597,331,188 |
6,942,975,103 |
5,657,943,265 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,840,950,938 |
13,289,253,309 |
15,037,326,349 |
13,574,749,138 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,799,225,415 |
45,404,224,900 |
40,784,089,021 |
47,430,464,385 |
|
12. Thu nhập khác |
648,399,595 |
1,204,836,328 |
325,830,031 |
1,921,128,670 |
|
13. Chi phí khác |
43,055,000 |
40,307,776 |
36,119,132 |
2,328,213,805 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
605,344,595 |
1,164,528,552 |
289,710,899 |
-407,085,135 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,404,570,010 |
46,568,753,452 |
41,073,799,920 |
47,023,379,250 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,296,424,002 |
9,324,603,490 |
8,225,684,184 |
9,208,614,700 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,108,146,008 |
37,244,149,962 |
32,848,115,736 |
37,814,764,550 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
41,108,146,008 |
37,244,149,962 |
32,848,115,736 |
37,814,764,550 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
914 |
828 |
429 |
480 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
914 |
828 |
429 |
480 |
|