TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
552,009,966,714 |
590,785,042,454 |
255,121,630,642 |
360,665,353,031 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
435,063,305,394 |
514,468,046,285 |
137,012,642,585 |
185,192,026,064 |
|
1. Tiền |
35,063,305,394 |
243,468,046,285 |
22,012,642,585 |
98,192,026,064 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
400,000,000,000 |
271,000,000,000 |
115,000,000,000 |
87,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
15,000,000,000 |
40,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
15,000,000,000 |
40,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,935,431,415 |
33,154,338,466 |
32,337,344,796 |
37,329,619,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,265,192,454 |
26,368,252,638 |
26,352,835,608 |
29,267,243,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,433,043,375 |
2,992,346,670 |
2,036,000,000 |
3,057,548,686 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,237,195,586 |
3,793,739,158 |
3,948,509,188 |
5,004,827,803 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,872,517,322 |
26,958,567,614 |
36,760,598,686 |
28,084,741,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,050,848,115 |
27,136,898,407 |
36,938,929,479 |
28,209,602,229 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-178,330,793 |
-178,330,793 |
-178,330,793 |
-124,861,148 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,138,712,583 |
1,204,090,089 |
9,011,044,575 |
35,058,966,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,897,250 |
58,227,000 |
14,556,750 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,036,815,333 |
1,145,863,089 |
8,996,487,825 |
35,058,966,194 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
354,126,510,656 |
344,122,305,359 |
345,992,656,425 |
345,024,049,747 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,720,029,724 |
30,720,029,724 |
30,720,029,724 |
30,720,029,724 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,720,029,724 |
30,720,029,724 |
30,720,029,724 |
30,720,029,724 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,267,957,916 |
56,197,024,036 |
61,798,516,377 |
63,919,019,971 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,267,957,916 |
56,197,024,036 |
61,798,516,377 |
63,919,019,971 |
|
- Nguyên giá |
542,244,979,482 |
543,498,050,241 |
555,334,932,495 |
562,179,455,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-480,977,021,566 |
-487,301,026,205 |
-493,536,416,118 |
-498,260,435,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
474,300,000 |
474,300,000 |
474,300,000 |
474,300,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-474,300,000 |
-474,300,000 |
-474,300,000 |
-474,300,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,078,520,548 |
58,968,182 |
|
53,016,667 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,078,520,548 |
58,968,182 |
|
53,016,667 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
261,060,002,468 |
257,146,283,417 |
253,474,110,324 |
250,331,983,385 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
254,861,677,530 |
251,195,880,347 |
248,051,911,655 |
245,001,335,212 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,198,324,938 |
5,950,403,070 |
5,422,198,669 |
5,330,648,173 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
906,136,477,370 |
934,907,347,813 |
601,114,287,067 |
705,689,402,778 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
186,576,633,532 |
280,473,045,355 |
200,211,025,396 |
185,353,644,979 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
186,576,633,532 |
280,473,045,355 |
200,211,025,396 |
185,353,644,979 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,222,860,436 |
33,451,077,308 |
32,314,505,756 |
34,892,969,486 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,679,417,337 |
14,288,853,053 |
17,371,657,275 |
14,346,643,061 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,544,281,044 |
25,832,223,380 |
37,665,676,892 |
24,067,917,994 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,743,459,060 |
35,684,676,179 |
42,899,596,937 |
43,963,312,026 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
90,000,000 |
|
90,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,433,663,703 |
99,653,149,783 |
4,539,915,995 |
6,089,125,194 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
71,952,951,952 |
71,473,065,652 |
65,419,672,541 |
61,903,677,218 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
719,559,843,838 |
654,434,302,458 |
400,903,261,671 |
520,335,757,799 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
719,559,843,838 |
654,434,302,458 |
400,903,261,671 |
520,335,757,799 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,270,787,461 |
21,270,787,461 |
21,270,787,461 |
21,270,787,461 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,872,124,000 |
-4,265,424,000 |
-4,265,424,000 |
-4,265,424,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
68,460,712,237 |
68,460,712,237 |
64,980,085,071 |
64,980,085,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
163,700,468,140 |
98,968,226,760 |
-151,082,186,861 |
-31,649,690,733 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,479,999,008 |
72,248,877,628 |
-151,870,863,611 |
788,676,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
120,220,469,132 |
26,719,349,132 |
788,676,750 |
-32,438,367,483 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
906,136,477,370 |
934,907,347,813 |
601,114,287,067 |
705,689,402,778 |
|