MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 552,009,966,714 590,785,042,454 255,121,630,642 360,665,353,031
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 435,063,305,394 514,468,046,285 137,012,642,585 185,192,026,064
1. Tiền 35,063,305,394 243,468,046,285 22,012,642,585 98,192,026,064
2. Các khoản tương đương tiền 400,000,000,000 271,000,000,000 115,000,000,000 87,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 15,000,000,000 40,000,000,000 75,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 15,000,000,000 40,000,000,000 75,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,935,431,415 33,154,338,466 32,337,344,796 37,329,619,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,265,192,454 26,368,252,638 26,352,835,608 29,267,243,203
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,433,043,375 2,992,346,670 2,036,000,000 3,057,548,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,237,195,586 3,793,739,158 3,948,509,188 5,004,827,803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,872,517,322 26,958,567,614 36,760,598,686 28,084,741,081
1. Hàng tồn kho 28,050,848,115 27,136,898,407 36,938,929,479 28,209,602,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -178,330,793 -178,330,793 -178,330,793 -124,861,148
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,138,712,583 1,204,090,089 9,011,044,575 35,058,966,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101,897,250 58,227,000 14,556,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,036,815,333 1,145,863,089 8,996,487,825 35,058,966,194
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 354,126,510,656 344,122,305,359 345,992,656,425 345,024,049,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,720,029,724 30,720,029,724 30,720,029,724 30,720,029,724
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,720,029,724 30,720,029,724 30,720,029,724 30,720,029,724
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 61,267,957,916 56,197,024,036 61,798,516,377 63,919,019,971
1. Tài sản cố định hữu hình 61,267,957,916 56,197,024,036 61,798,516,377 63,919,019,971
- Nguyên giá 542,244,979,482 543,498,050,241 555,334,932,495 562,179,455,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -480,977,021,566 -487,301,026,205 -493,536,416,118 -498,260,435,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 474,300,000 474,300,000 474,300,000 474,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -474,300,000 -474,300,000 -474,300,000 -474,300,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,078,520,548 58,968,182 53,016,667
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,078,520,548 58,968,182 53,016,667
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 261,060,002,468 257,146,283,417 253,474,110,324 250,331,983,385
1. Chi phí trả trước dài hạn 254,861,677,530 251,195,880,347 248,051,911,655 245,001,335,212
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,198,324,938 5,950,403,070 5,422,198,669 5,330,648,173
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 906,136,477,370 934,907,347,813 601,114,287,067 705,689,402,778
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 186,576,633,532 280,473,045,355 200,211,025,396 185,353,644,979
I. Nợ ngắn hạn 186,576,633,532 280,473,045,355 200,211,025,396 185,353,644,979
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,222,860,436 33,451,077,308 32,314,505,756 34,892,969,486
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,679,417,337 14,288,853,053 17,371,657,275 14,346,643,061
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,544,281,044 25,832,223,380 37,665,676,892 24,067,917,994
4. Phải trả người lao động 25,743,459,060 35,684,676,179 42,899,596,937 43,963,312,026
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,000,000 90,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,433,663,703 99,653,149,783 4,539,915,995 6,089,125,194
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71,952,951,952 71,473,065,652 65,419,672,541 61,903,677,218
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 719,559,843,838 654,434,302,458 400,903,261,671 520,335,757,799
I. Vốn chủ sở hữu 719,559,843,838 654,434,302,458 400,903,261,671 520,335,757,799
1. Vốn góp của chủ sở hữu 470,000,000,000 470,000,000,000 470,000,000,000 470,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 470,000,000,000 470,000,000,000 470,000,000,000 470,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,270,787,461 21,270,787,461 21,270,787,461 21,270,787,461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,872,124,000 -4,265,424,000 -4,265,424,000 -4,265,424,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 68,460,712,237 68,460,712,237 64,980,085,071 64,980,085,071
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 163,700,468,140 98,968,226,760 -151,082,186,861 -31,649,690,733
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,479,999,008 72,248,877,628 -151,870,863,611 788,676,750
- LNST chưa phân phối kỳ này 120,220,469,132 26,719,349,132 788,676,750 -32,438,367,483
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 906,136,477,370 934,907,347,813 601,114,287,067 705,689,402,778
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.