MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 366,261,197,928 360,128,067,721 376,830,227,770 320,776,310,660
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 270,049,175,126 248,193,593,485 261,694,885,444 232,905,292,180
1. Tiền 18,049,175,126 106,193,593,485 21,694,885,444 15,905,292,180
2. Các khoản tương đương tiền 252,000,000,000 142,000,000,000 240,000,000,000 217,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,908,106,967 40,135,943,963 39,912,273,382 32,566,621,749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,407,474,209 23,908,038,285 24,608,475,388 20,491,938,088
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,468,513,100 12,600,812,909 10,260,939,686 6,886,577,936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,032,119,658 3,627,092,769 5,042,858,308 5,188,105,725
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,862,682,400 28,843,037,582 35,223,068,944 35,248,840,442
1. Hàng tồn kho 31,086,043,191 29,045,259,838 35,425,291,200 35,451,062,698
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -223,360,791 -202,222,256 -202,222,256 -202,222,256
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,441,233,435 2,955,492,691 10,055,556,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,441,233,435 2,955,492,691 10,055,556,289
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 403,785,262,949 394,718,475,496 404,984,008,524 395,150,704,791
I. Các khoản phải thu dài hạn 26,390,419,347 26,390,419,347 27,492,891,069 27,492,891,069
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 26,390,419,347 26,390,419,347 27,492,891,069 27,492,891,069
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 155,523,804,551 158,994,369,137 148,966,545,331 138,987,223,731
1. Tài sản cố định hữu hình 155,269,704,551 158,721,990,565 148,737,173,901 138,800,859,443
- Nguyên giá 535,565,083,641 546,140,174,901 546,140,174,901 546,140,174,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -380,295,379,090 -387,418,184,336 -397,403,001,000 -407,339,315,458
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 254,100,000 272,378,572 229,371,430 186,364,288
- Nguyên giá 415,800,000 474,300,000 474,300,000 474,300,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,700,000 -201,921,428 -244,928,570 -287,935,712
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,627,020,499 449,297,419
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,627,020,499 449,297,419
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 211,244,018,552 209,333,687,012 228,524,572,124 228,221,292,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 175,638,082,464 176,303,024,949 196,112,417,742 198,465,693,655
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 35,605,936,088 33,030,662,063 32,412,154,382 29,755,598,917
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 770,046,460,877 754,846,543,217 781,814,236,294 715,927,015,451
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 169,792,736,981 156,856,388,399 157,984,150,691 124,343,383,688
I. Nợ ngắn hạn 169,792,736,981 156,856,388,399 157,984,150,691 124,343,383,688
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,483,122,885 25,002,047,540 35,698,261,147 24,136,781,233
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,733,580,143 29,196,753,633 25,669,886,439 19,106,355,311
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,737,615,184 11,389,792,363 30,508,710,262 11,305,593,458
4. Phải trả người lao động 10,270,882,357 6,955,281,970 13,679,213,572 18,639,459,483
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,589,229,392 2,566,325,821 1,932,704,294 2,905,019,529
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,978,307,020 81,656,187,072 50,495,374,977 48,250,174,674
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 600,253,723,896 597,990,154,818 623,830,085,603 591,583,631,763
I. Vốn chủ sở hữu 600,253,723,896 597,990,154,818 623,830,085,603 591,583,631,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 470,000,000,000 470,000,000,000 470,000,000,000 470,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 470,000,000,000 470,000,000,000 470,000,000,000 470,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,270,787,461 21,270,787,461 21,270,787,461 21,270,787,461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,833,120,000 -1,833,120,000 -2,139,210,000 -2,139,210,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,743,781,056 20,743,781,056 20,743,781,056
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,816,056,435 87,808,706,301 113,954,727,086 81,708,273,246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 106,194,334,499 85,133,060,746 26,146,020,785 64,211,916,945
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,621,721,936 2,675,645,555 87,808,706,301 17,496,356,301
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 770,046,460,877 754,846,543,217 781,814,236,294 715,927,015,451
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.