TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
272,193,090,728 |
333,214,953,540 |
366,056,218,109 |
366,261,197,928 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
115,842,955,348 |
255,584,178,689 |
286,014,658,075 |
270,049,175,126 |
|
1. Tiền |
10,842,955,348 |
15,584,178,689 |
36,014,658,075 |
18,049,175,126 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
105,000,000,000 |
240,000,000,000 |
250,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
96,000,000,000 |
|
|
28,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
96,000,000,000 |
|
|
28,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,331,798,152 |
28,895,735,622 |
30,192,604,685 |
24,908,106,967 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,523,077,217 |
22,246,514,114 |
22,014,206,104 |
22,407,474,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,247,229,317 |
4,780,389,050 |
7,178,514,600 |
1,468,513,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,561,491,618 |
1,868,832,458 |
999,883,981 |
1,032,119,658 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,099,105,212 |
25,420,381,634 |
31,308,103,632 |
30,862,682,400 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,322,466,003 |
25,643,742,425 |
31,531,464,423 |
31,086,043,191 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-223,360,791 |
-223,360,791 |
-223,360,791 |
-223,360,791 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,919,232,016 |
23,314,657,595 |
18,540,851,717 |
12,441,233,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,919,232,016 |
23,314,657,595 |
18,540,851,717 |
12,441,233,435 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
421,027,245,568 |
409,748,085,802 |
410,710,703,012 |
403,785,262,949 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,553,411,021 |
26,390,419,347 |
26,390,419,347 |
26,390,419,347 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,553,411,021 |
26,390,419,347 |
26,390,419,347 |
26,390,419,347 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
154,584,781,770 |
158,387,274,664 |
162,107,360,601 |
155,523,804,551 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
154,226,731,770 |
158,063,874,664 |
161,818,610,601 |
155,269,704,551 |
|
- Nguyên giá |
508,969,726,541 |
519,624,121,919 |
534,229,431,011 |
535,565,083,641 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-354,742,994,771 |
-361,560,247,255 |
-372,410,820,410 |
-380,295,379,090 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
358,050,000 |
323,400,000 |
288,750,000 |
254,100,000 |
|
- Nguyên giá |
415,800,000 |
415,800,000 |
415,800,000 |
415,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,750,000 |
-92,400,000 |
-127,050,000 |
-161,700,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,503,822,602 |
|
5,009,771,348 |
10,627,020,499 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,503,822,602 |
|
5,009,771,348 |
10,627,020,499 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
228,385,230,175 |
224,970,391,791 |
217,203,151,716 |
211,244,018,552 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
183,006,969,835 |
181,863,471,067 |
177,873,629,458 |
175,638,082,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
45,378,260,340 |
43,106,920,724 |
39,329,522,258 |
35,605,936,088 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
693,220,336,296 |
742,963,039,342 |
776,766,921,121 |
770,046,460,877 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
155,634,694,217 |
133,925,915,618 |
165,852,762,695 |
169,792,736,981 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,634,694,217 |
133,925,915,618 |
165,852,762,695 |
169,792,736,981 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,001,723,289 |
28,755,382,554 |
30,055,850,377 |
25,483,122,885 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,980,329,291 |
11,056,019,732 |
13,153,978,610 |
9,733,580,143 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,038,038,081 |
25,945,198,917 |
22,319,211,788 |
23,737,615,184 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,774,774,087 |
7,023,973,898 |
8,667,960,806 |
10,270,882,357 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,000,000 |
|
90,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,877,450,982 |
2,409,739,937 |
37,210,361,577 |
50,589,229,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
92,872,378,487 |
58,735,600,580 |
54,355,399,537 |
49,978,307,020 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
537,585,642,079 |
609,037,123,724 |
610,914,158,426 |
600,253,723,896 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
537,585,642,079 |
609,037,123,724 |
610,914,158,426 |
600,253,723,896 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
470,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,070,787,461 |
21,270,787,461 |
21,270,787,461 |
21,270,787,461 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,316,700,000 |
-1,316,700,000 |
-1,316,700,000 |
-1,833,120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,928,976,924 |
50,610,254,690 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,902,577,694 |
68,472,781,573 |
120,960,070,965 |
110,816,056,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,902,577,694 |
32,376,264,327 |
120,055,803,719 |
106,194,334,499 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
36,096,517,246 |
904,267,246 |
4,621,721,936 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
693,220,336,296 |
742,963,039,342 |
776,766,921,121 |
770,046,460,877 |
|