TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
415,957,838,007 |
431,156,150,868 |
376,137,395,783 |
272,193,090,728 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
284,904,910,062 |
316,251,015,427 |
196,300,709,791 |
115,842,955,348 |
|
1. Tiền |
41,904,910,062 |
25,251,015,427 |
23,300,709,791 |
10,842,955,348 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
243,000,000,000 |
291,000,000,000 |
173,000,000,000 |
105,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
68,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
68,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,844,659,747 |
21,773,095,778 |
19,503,554,923 |
23,331,798,152 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,007,295,390 |
17,686,324,863 |
17,517,428,207 |
18,523,077,217 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,294,983,461 |
2,425,228,577 |
609,228,000 |
2,247,229,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,542,380,896 |
1,661,542,338 |
1,376,898,716 |
2,561,491,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,805,571,951 |
77,263,634,529 |
84,473,934,407 |
26,099,105,212 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,805,571,951 |
77,263,634,529 |
84,473,934,407 |
26,322,466,003 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-223,360,791 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,402,696,247 |
15,868,405,134 |
7,859,196,662 |
10,919,232,016 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,402,696,247 |
15,868,405,134 |
7,859,196,662 |
10,919,232,016 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
399,650,282,035 |
378,748,234,896 |
369,494,973,323 |
421,027,245,568 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,121,449,693 |
24,739,564,530 |
25,363,411,021 |
25,553,411,021 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,121,449,693 |
24,739,564,530 |
25,363,411,021 |
25,553,411,021 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
170,108,411,321 |
162,491,564,150 |
164,536,569,904 |
154,584,781,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
170,108,411,321 |
162,491,564,150 |
164,143,869,904 |
154,226,731,770 |
|
- Nguyên giá |
499,561,131,001 |
501,945,522,273 |
513,293,054,414 |
508,969,726,541 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-329,452,719,680 |
-339,453,958,123 |
-349,149,184,510 |
-354,742,994,771 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
392,700,000 |
358,050,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
415,800,000 |
415,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23,100,000 |
-57,750,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,664,000 |
9,209,309,899 |
|
12,503,822,602 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,664,000 |
9,209,309,899 |
|
12,503,822,602 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
185,408,757,021 |
182,307,796,317 |
179,594,992,398 |
228,385,230,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
185,408,757,021 |
182,307,796,317 |
179,594,992,398 |
183,006,969,835 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
45,378,260,340 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
815,608,120,042 |
809,904,385,764 |
745,632,369,106 |
693,220,336,296 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
186,441,108,367 |
143,493,224,127 |
136,836,021,733 |
155,634,694,217 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
186,441,108,367 |
143,493,224,127 |
136,836,021,733 |
155,634,694,217 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,604,984,279 |
29,573,230,771 |
28,032,220,187 |
20,001,723,289 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,304,906,267 |
16,030,943,043 |
10,899,949,768 |
12,980,329,291 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,789,222,253 |
22,289,936,425 |
21,995,573,767 |
3,038,038,081 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,073,712,083 |
17,709,986,564 |
18,355,827,812 |
24,774,774,087 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
90,000,000 |
90,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,762,281,085 |
2,454,087,277 |
2,292,937,069 |
1,877,450,982 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,403,594,996 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,502,407,404 |
54,235,040,047 |
53,969,513,130 |
92,872,378,487 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
629,167,011,675 |
666,411,161,637 |
608,796,347,373 |
537,585,642,079 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
629,167,011,675 |
666,411,161,637 |
608,796,347,373 |
537,585,642,079 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,070,787,461 |
7,070,787,461 |
7,070,787,461 |
7,070,787,461 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-764,370,000 |
-764,370,000 |
-1,316,700,000 |
-1,316,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,576,700,486 |
27,576,700,486 |
27,576,700,486 |
49,928,976,924 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
145,283,893,728 |
182,528,043,690 |
125,465,559,426 |
31,902,577,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,108,146,008 |
78,352,295,970 |
111,200,411,706 |
31,902,577,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,175,747,720 |
104,175,747,720 |
14,265,147,720 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
815,608,120,042 |
809,904,385,764 |
745,632,369,106 |
693,220,336,296 |
|