MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 415,957,838,007 431,156,150,868 376,137,395,783 272,193,090,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 284,904,910,062 316,251,015,427 196,300,709,791 115,842,955,348
1. Tiền 41,904,910,062 25,251,015,427 23,300,709,791 10,842,955,348
2. Các khoản tương đương tiền 243,000,000,000 291,000,000,000 173,000,000,000 105,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 68,000,000,000 96,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 68,000,000,000 96,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,844,659,747 21,773,095,778 19,503,554,923 23,331,798,152
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,007,295,390 17,686,324,863 17,517,428,207 18,523,077,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,294,983,461 2,425,228,577 609,228,000 2,247,229,317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,542,380,896 1,661,542,338 1,376,898,716 2,561,491,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,805,571,951 77,263,634,529 84,473,934,407 26,099,105,212
1. Hàng tồn kho 81,805,571,951 77,263,634,529 84,473,934,407 26,322,466,003
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -223,360,791
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,402,696,247 15,868,405,134 7,859,196,662 10,919,232,016
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,402,696,247 15,868,405,134 7,859,196,662 10,919,232,016
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 399,650,282,035 378,748,234,896 369,494,973,323 421,027,245,568
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,121,449,693 24,739,564,530 25,363,411,021 25,553,411,021
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,121,449,693 24,739,564,530 25,363,411,021 25,553,411,021
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 170,108,411,321 162,491,564,150 164,536,569,904 154,584,781,770
1. Tài sản cố định hữu hình 170,108,411,321 162,491,564,150 164,143,869,904 154,226,731,770
- Nguyên giá 499,561,131,001 501,945,522,273 513,293,054,414 508,969,726,541
- Giá trị hao mòn lũy kế -329,452,719,680 -339,453,958,123 -349,149,184,510 -354,742,994,771
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 392,700,000 358,050,000
- Nguyên giá 415,800,000 415,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,100,000 -57,750,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,664,000 9,209,309,899 12,503,822,602
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,664,000 9,209,309,899 12,503,822,602
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 185,408,757,021 182,307,796,317 179,594,992,398 228,385,230,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 185,408,757,021 182,307,796,317 179,594,992,398 183,006,969,835
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 45,378,260,340
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 815,608,120,042 809,904,385,764 745,632,369,106 693,220,336,296
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 186,441,108,367 143,493,224,127 136,836,021,733 155,634,694,217
I. Nợ ngắn hạn 186,441,108,367 143,493,224,127 136,836,021,733 155,634,694,217
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,604,984,279 29,573,230,771 28,032,220,187 20,001,723,289
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,304,906,267 16,030,943,043 10,899,949,768 12,980,329,291
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,789,222,253 22,289,936,425 21,995,573,767 3,038,038,081
4. Phải trả người lao động 20,073,712,083 17,709,986,564 18,355,827,812 24,774,774,087
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,000,000 90,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,762,281,085 2,454,087,277 2,292,937,069 1,877,450,982
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,403,594,996 1,200,000,000 1,200,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,502,407,404 54,235,040,047 53,969,513,130 92,872,378,487
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 629,167,011,675 666,411,161,637 608,796,347,373 537,585,642,079
I. Vốn chủ sở hữu 629,167,011,675 666,411,161,637 608,796,347,373 537,585,642,079
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,000,000,000 450,000,000,000 450,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,070,787,461 7,070,787,461 7,070,787,461 7,070,787,461
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -764,370,000 -764,370,000 -1,316,700,000 -1,316,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,576,700,486 27,576,700,486 27,576,700,486 49,928,976,924
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 145,283,893,728 182,528,043,690 125,465,559,426 31,902,577,694
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,108,146,008 78,352,295,970 111,200,411,706 31,902,577,694
- LNST chưa phân phối kỳ này 104,175,747,720 104,175,747,720 14,265,147,720
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 815,608,120,042 809,904,385,764 745,632,369,106 693,220,336,296
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.