1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,495,524,000 |
3,080,058,167 |
250,768,000 |
1,214,136,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,495,524,000 |
3,080,058,167 |
250,768,000 |
1,214,136,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
514,802,652 |
461,949,037 |
900,000,509 |
577,864,716 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
980,721,348 |
2,618,109,130 |
-649,232,509 |
636,271,284 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
119,041,308 |
75,600,397 |
296,110 |
1,464,962 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
220,000 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
156,870,000 |
690,030,000 |
319,140,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,010,611,681 |
706,769,359 |
1,358,840,372 |
921,303,284 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,150,975 |
1,829,850,168 |
-2,697,806,771 |
-602,707,038 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,992,779 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,992,779 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,158,196 |
1,829,850,168 |
-2,697,806,771 |
-602,707,038 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,236,474 |
7,900,350 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
79,921,722 |
1,821,949,818 |
-2,697,806,771 |
-602,707,038 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
79,921,722 |
1,821,949,818 |
-2,697,806,771 |
-602,707,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
74 |
1,687 |
-2,498 |
-558 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|