1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,886,809,636 |
10,102,960,706 |
7,788,843,167 |
14,454,237,799 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,886,809,636 |
10,102,960,706 |
7,788,843,167 |
14,454,237,799 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,894,922,978 |
6,548,586,666 |
3,516,807,992 |
3,405,697,161 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,991,886,658 |
3,554,374,040 |
4,272,035,175 |
11,048,540,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
955,691,553 |
1,699,766,346 |
582,349,295 |
87,603,762 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,063,000 |
12,539,368 |
9,582,590 |
2,877,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
2,877,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
156,870,000 |
127,429,600 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,734,913,304 |
3,789,260,606 |
4,654,123,184 |
3,970,754,583 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,204,601,907 |
1,452,340,412 |
33,808,696 |
7,035,083,217 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,000,000 |
750,000 |
1,200,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
29,634,000 |
4,992,779 |
31,562,407 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-26,634,000 |
-4,242,779 |
-30,362,407 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,204,601,907 |
1,425,706,412 |
29,565,917 |
7,004,720,810 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
106,375,776 |
286,750,290 |
12,136,824 |
1,336,899,507 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,098,226,131 |
1,138,956,122 |
17,429,093 |
5,667,821,303 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,098,226,131 |
1,138,956,122 |
17,429,093 |
5,667,821,303 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
16 |
5,248 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|