1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,336,501,091 |
2,335,349,591 |
2,037,290,318 |
3,048,906,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
20,750,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,336,501,091 |
2,335,349,591 |
2,037,290,318 |
3,028,156,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,069,284,426 |
1,370,065,953 |
1,052,079,347 |
1,803,213,571 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
267,216,665 |
965,283,638 |
985,210,971 |
1,224,942,429 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
700,327,614 |
171,828,740 |
102,409,671 |
1,035,812,618 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,322,174 |
517,250 |
297,992,309 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
633,660,035 |
568,077,273 |
645,358,198 |
1,253,299,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
333,884,244 |
566,712,931 |
441,745,194 |
709,463,415 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
755,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
755,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
333,884,244 |
566,712,931 |
441,745,194 |
710,218,415 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
30,989,529 |
49,829,488 |
133,646,252 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
333,884,244 |
535,723,402 |
391,915,706 |
576,572,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
333,884,244 |
535,723,402 |
391,915,706 |
576,572,163 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|