TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,515,794,630 |
10,741,819,315 |
7,908,027,043 |
7,060,568,304 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
827,390,727 |
1,920,405,851 |
163,627,548 |
2,596,365,439 |
|
1. Tiền |
827,390,727 |
1,920,405,851 |
163,627,548 |
2,596,365,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
2,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,205,290,644 |
2,346,364,195 |
1,256,440,918 |
1,477,275,966 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
761,693,189 |
1,703,183,259 |
389,323,800 |
904,056,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,046,220 |
3,711,220 |
71,321,228 |
75,740,047 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
498,551,235 |
737,469,716 |
893,795,890 |
595,479,719 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
459,771,628 |
459,607,988 |
460,585,268 |
460,585,268 |
|
1. Hàng tồn kho |
459,771,628 |
459,607,988 |
460,585,268 |
460,585,268 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,341,631 |
15,441,281 |
27,373,309 |
26,341,631 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,463,159 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,341,631 |
15,441,281 |
24,910,150 |
26,341,631 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,592,743,755 |
5,103,166,460 |
5,334,115,635 |
5,516,262,810 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
952,598,937 |
940,227,522 |
927,856,107 |
915,484,692 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
753,454,249 |
753,454,249 |
753,454,249 |
753,454,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
952,598,937 |
940,227,522 |
927,856,107 |
915,484,692 |
|
- Nguyên giá |
989,713,182 |
989,713,182 |
989,713,182 |
989,713,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,114,245 |
-49,485,660 |
-61,857,075 |
-74,228,490 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,622,144,818 |
4,124,044,818 |
4,376,494,818 |
4,549,294,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,622,144,818 |
4,124,044,818 |
4,376,494,818 |
4,549,294,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,000,000 |
28,894,120 |
19,764,710 |
41,483,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,000,000 |
28,894,120 |
19,764,710 |
41,483,300 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,108,538,385 |
15,844,985,775 |
13,242,142,678 |
12,576,831,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
327,285,984 |
241,783,556 |
340,133,094 |
274,142,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
327,285,984 |
241,783,556 |
340,133,094 |
274,142,704 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,760,000 |
3,180,000 |
58,647,000 |
64,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
131,700,000 |
51,200,000 |
57,200,000 |
91,100,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
174,734,745 |
186,694,570 |
203,740,569 |
99,295,179 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,382,253 |
|
19,836,539 |
18,538,539 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
708,986 |
708,986 |
708,986 |
708,986 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
13,781,252,401 |
15,603,202,219 |
12,902,009,584 |
12,302,688,410 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
13,781,252,401 |
15,603,202,219 |
12,902,009,584 |
12,302,688,410 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
174,697,520 |
174,697,520 |
174,697,520 |
174,697,520 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,151,046,342 |
3,151,046,342 |
3,151,046,342 |
3,151,046,342 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-344,491,461 |
1,477,458,357 |
-1,223,734,278 |
-1,823,055,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,804,520,725 |
17,429,093 |
-2,701,192,635 |
-3,300,513,809 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,460,029,264 |
1,460,029,264 |
1,477,458,357 |
1,477,458,357 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,108,538,385 |
15,844,985,775 |
13,242,142,678 |
12,576,831,114 |
|