MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,326,856,526 14,182,488,501 10,741,819,315 16,699,931,706
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,754,046,361 3,071,637,289 1,920,405,851 294,090,840
1. Tiền 1,454,046,361 1,771,637,289 1,920,405,851 294,090,840
2. Các khoản tương đương tiền 1,300,000,000 1,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,155,919,630 8,347,622,432 6,000,000,000 11,824,220,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,771,399,033 968,601,835 11,824,220,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -115,479,403 -120,979,403
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,561,819,743 2,303,471,965 2,346,364,195 4,500,178,281
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,278,789,700 2,195,007,346 1,703,183,259 940,714,600
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,000,000 414,756 3,711,220 30,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 355,030,043 212,049,863 737,469,716 3,652,363,681
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -80,000,000 -104,000,000 -98,000,000 -122,900,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 855,070,792 459,756,815 459,607,988
1. Hàng tồn kho 855,070,792 459,756,815 459,607,988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,441,281 81,442,585
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,187,552
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,441,281 8,255,033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 107,615,568 4,014,339,669 5,103,166,460 8,560,291,482
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 58,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 58,400,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 989,713,182 940,227,522 5,753,065,002
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 753,454,249 753,454,249 753,454,249 753,454,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -753,454,249 -753,454,249 -753,454,249 -753,454,249
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 989,713,182 940,227,522 5,753,065,002
- Nguyên giá 989,713,182 989,713,182 5,976,711,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,485,660 -223,646,271
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,738,663,091 4,124,044,818 2,741,090,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,738,663,091 4,124,044,818 2,741,090,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 97,615,568 275,963,396 28,894,120 7,736,480
1. Chi phí trả trước dài hạn 97,615,568 275,963,396 28,894,120 7,736,480
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18,434,472,094 18,196,828,170 15,844,985,775 25,260,223,188
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,452,201,233 1,099,055,044 241,783,556 4,529,199,666
I. Nợ ngắn hạn 1,452,201,233 1,099,055,044 241,783,556 4,529,199,666
1. Phải trả người bán ngắn hạn 483,145,000 404,020,926 3,180,000 415,821,154
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,177,000 105,572,000 51,200,000 494,290,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 251,579,212 429,026,204 186,694,570 1,337,666,726
4. Phải trả người lao động 606,017,568 536,537,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,000,000 598,504,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,300,396 145,670,540
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,982,057 160,435,914 708,986 708,986
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 16,982,270,861 17,097,773,126 15,603,202,219 20,731,023,522
I. Vốn chủ sở hữu 16,982,270,861 17,097,773,126 15,603,202,219 20,731,023,522
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,800,000,000 10,800,000,000 10,800,000,000 10,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 10,800,000,000 10,800,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 174,697,520 174,697,520 174,697,520 174,697,520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,071,319,413 3,151,046,342 3,151,046,342 3,151,046,342
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,936,253,928 2,972,029,264 1,477,458,357 6,605,279,660
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,429,093 5,667,821,303
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,460,029,264 937,458,357
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18,434,472,094 18,196,828,170 15,844,985,775 25,260,223,188
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.