TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,326,856,526 |
14,182,488,501 |
10,741,819,315 |
16,699,931,706 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,754,046,361 |
3,071,637,289 |
1,920,405,851 |
294,090,840 |
|
1. Tiền |
1,454,046,361 |
1,771,637,289 |
1,920,405,851 |
294,090,840 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,155,919,630 |
8,347,622,432 |
6,000,000,000 |
11,824,220,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,771,399,033 |
968,601,835 |
|
11,824,220,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-115,479,403 |
-120,979,403 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,561,819,743 |
2,303,471,965 |
2,346,364,195 |
4,500,178,281 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,278,789,700 |
2,195,007,346 |
1,703,183,259 |
940,714,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,000,000 |
414,756 |
3,711,220 |
30,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
355,030,043 |
212,049,863 |
737,469,716 |
3,652,363,681 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-80,000,000 |
-104,000,000 |
-98,000,000 |
-122,900,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
855,070,792 |
459,756,815 |
459,607,988 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
855,070,792 |
459,756,815 |
459,607,988 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15,441,281 |
81,442,585 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
73,187,552 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
15,441,281 |
8,255,033 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,615,568 |
4,014,339,669 |
5,103,166,460 |
8,560,291,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
58,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
58,400,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
989,713,182 |
940,227,522 |
5,753,065,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
753,454,249 |
753,454,249 |
753,454,249 |
753,454,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
989,713,182 |
940,227,522 |
5,753,065,002 |
|
- Nguyên giá |
|
989,713,182 |
989,713,182 |
5,976,711,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49,485,660 |
-223,646,271 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,738,663,091 |
4,124,044,818 |
2,741,090,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,738,663,091 |
4,124,044,818 |
2,741,090,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
97,615,568 |
275,963,396 |
28,894,120 |
7,736,480 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
97,615,568 |
275,963,396 |
28,894,120 |
7,736,480 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
18,434,472,094 |
18,196,828,170 |
15,844,985,775 |
25,260,223,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,452,201,233 |
1,099,055,044 |
241,783,556 |
4,529,199,666 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,452,201,233 |
1,099,055,044 |
241,783,556 |
4,529,199,666 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
483,145,000 |
404,020,926 |
3,180,000 |
415,821,154 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,177,000 |
105,572,000 |
51,200,000 |
494,290,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
251,579,212 |
429,026,204 |
186,694,570 |
1,337,666,726 |
|
4. Phải trả người lao động |
606,017,568 |
|
|
536,537,860 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,000,000 |
|
|
598,504,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,300,396 |
|
|
145,670,540 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,982,057 |
160,435,914 |
708,986 |
708,986 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,982,270,861 |
17,097,773,126 |
15,603,202,219 |
20,731,023,522 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,982,270,861 |
17,097,773,126 |
15,603,202,219 |
20,731,023,522 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
174,697,520 |
174,697,520 |
174,697,520 |
174,697,520 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,071,319,413 |
3,151,046,342 |
3,151,046,342 |
3,151,046,342 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,936,253,928 |
2,972,029,264 |
1,477,458,357 |
6,605,279,660 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17,429,093 |
5,667,821,303 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,460,029,264 |
937,458,357 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
18,434,472,094 |
18,196,828,170 |
15,844,985,775 |
25,260,223,188 |
|