TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,134,692,658 |
16,772,961,188 |
16,309,973,992 |
17,671,344,790 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,359,083,580 |
2,368,027,493 |
2,225,917,523 |
3,149,518,872 |
|
1. Tiền |
259,083,580 |
568,027,493 |
1,725,917,523 |
1,649,518,872 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,100,000,000 |
1,800,000,000 |
500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,534,409,736 |
11,534,409,736 |
11,450,129,592 |
11,163,419,630 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,128,389,139 |
5,128,389,139 |
5,055,108,995 |
3,771,399,033 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-93,979,403 |
-93,979,403 |
-104,979,403 |
-107,979,403 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,196,202,907 |
2,847,182,635 |
2,067,653,000 |
2,130,715,139 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,121,229,575 |
2,503,801,635 |
1,431,767,000 |
1,831,856,250 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,640,000 |
30,000,000 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,056,333,332 |
325,381,000 |
647,886,000 |
310,858,889 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,000,000 |
-12,000,000 |
-12,000,000 |
-12,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,854,777 |
23,189,195 |
566,273,877 |
1,227,691,149 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,854,777 |
23,189,195 |
566,273,877 |
1,227,691,149 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,141,658 |
152,129 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,141,658 |
152,129 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,583,331 |
71,233,330 |
29,000,000 |
71,222,222 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
753,454,249 |
753,454,249 |
753,454,249 |
753,454,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
-753,454,249 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
134,583,331 |
71,233,330 |
29,000,000 |
71,222,222 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,583,331 |
42,233,330 |
|
42,222,222 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
29,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,269,275,989 |
16,844,194,518 |
16,338,973,992 |
17,742,567,012 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
498,789,499 |
537,984,626 |
621,648,394 |
1,704,770,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
386,763,846 |
537,984,626 |
621,648,394 |
1,604,412,623 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,305,000 |
145,230,000 |
163,040,000 |
6,456,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,200,000 |
1,200,000 |
1,200,000 |
192,051,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,485,935 |
76,740,560 |
180,783,173 |
367,500,756 |
|
4. Phải trả người lao động |
285,997 |
140,790,603 |
140,790,603 |
719,774,838 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
25,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,513,531 |
37,850,080 |
55,896,047 |
77,854,631 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
159,973,383 |
136,173,383 |
79,938,571 |
215,775,398 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
112,025,653 |
|
|
100,358,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
100,358,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
112,025,653 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,770,486,490 |
16,306,209,892 |
15,717,325,598 |
16,037,796,389 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,770,486,490 |
16,306,209,892 |
15,717,325,598 |
16,037,796,389 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
174,697,520 |
174,697,520 |
174,697,520 |
174,697,520 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,738,342,212 |
2,738,342,212 |
2,738,342,212 |
2,994,443,584 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,057,446,758 |
2,593,170,160 |
2,004,285,866 |
2,068,655,285 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,269,275,989 |
16,844,194,518 |
16,338,973,992 |
17,742,567,012 |
|