MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Tân Hóa (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 114,187,918,797 104,794,793,714 25,214,799,092 16,011,266,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 809,062,640 2,618,589,314 67,818,634 541,964,068
1. Tiền 809,062,640 2,618,589,314 67,818,634 541,964,068
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,144,616,085 48,619,839,905 11,252,338,669 7,133,530,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,791,597,003 41,835,950,097 32,618,455,878 34,645,375,582
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,710,844,508 2,831,513,509 2,874,369,909 3,221,666,959
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,642,174,574 3,952,376,299 2,558,572,500 2,596,192,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,799,059,618 -33,329,704,131
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,701,290,014 33,352,990,203 8,339,552,547 7,195,029,091
1. Hàng tồn kho 39,701,290,014 33,352,990,203 8,339,552,547 7,195,029,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,532,950,058 20,203,374,292 5,555,089,242 1,140,742,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 86,858,687 220,580,925 26,319,999 43,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,760,061,606 19,318,611,602 4,774,045,328 336,778,672
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 594,921,264 594,921,264 594,921,264 594,921,264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 91,108,501 69,260,501 159,802,651 165,542,651
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,705,948,760 143,177,004,377 126,677,731,634 109,205,374,409
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 137,186,703,943 123,865,789,199 108,608,286,036 108,685,615,253
1. Tài sản cố định hữu hình 136,990,095,460 123,849,364,199 108,605,001,036 91,590,754,532
- Nguyên giá 191,950,840,370 193,051,323,992 191,497,908,382 191,648,765,429
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,960,744,910 -69,201,959,793 -82,892,907,346 -100,058,010,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,054,253 16,425,000 3,285,000 17,094,860,721
- Nguyên giá 600,832,382 600,832,382 600,832,382 19,432,421,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -520,778,129 -584,407,382 -597,547,382 -2,337,561,260
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116,554,230
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,519,244,817 19,311,215,178 18,069,445,598 519,759,156
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,519,244,817 19,311,215,178 18,069,445,598 519,759,156
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 271,893,867,557 247,971,798,091 151,892,530,726 125,216,641,065
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 206,619,809,641 241,293,205,645 233,502,643,668 259,365,241,558
I. Nợ ngắn hạn 135,245,283,241 177,907,205,645 233,491,643,668 195,979,241,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,713,934,962 65,300,030,258 38,025,554,972 39,601,338,281
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,204,205,535 4,450,750,364 4,086,758,516
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,515,420,038 4,519,370,149 4,918,727,499 673,439,204
4. Phải trả người lao động 1,582,280,286 1,734,858,082 452,843,094 536,985,907
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 960,383,888 18,455,392,148 2,877,813,332
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 124,988,926
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,374,526,400 63,386,000,000 11,000,000 63,386,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,000,000 11,000,000 11,000,000 11,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71,363,526,400 63,375,000,000 63,375,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,274,057,916 6,678,592,446 -81,610,112,942 -134,148,600,493
I. Vốn chủ sở hữu 65,274,057,916 6,678,592,446 -81,610,112,942 -134,148,600,493
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,691,707,800 62,691,707,800 62,691,707,800 62,691,707,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,139,666,270 6,139,666,270 6,139,666,270 6,139,666,270
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -86,005,471,458 -144,600,936,928 -232,889,642,316 -285,428,129,867
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 271,893,867,557 247,971,798,091 151,892,530,726 125,216,641,065
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.