TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,187,918,797 |
104,794,793,714 |
25,214,799,092 |
16,011,266,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
809,062,640 |
2,618,589,314 |
67,818,634 |
541,964,068 |
|
1. Tiền |
809,062,640 |
2,618,589,314 |
67,818,634 |
541,964,068 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,144,616,085 |
48,619,839,905 |
11,252,338,669 |
7,133,530,910 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,791,597,003 |
41,835,950,097 |
32,618,455,878 |
34,645,375,582 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,710,844,508 |
2,831,513,509 |
2,874,369,909 |
3,221,666,959 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,642,174,574 |
3,952,376,299 |
2,558,572,500 |
2,596,192,500 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-26,799,059,618 |
-33,329,704,131 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,701,290,014 |
33,352,990,203 |
8,339,552,547 |
7,195,029,091 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,701,290,014 |
33,352,990,203 |
8,339,552,547 |
7,195,029,091 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,532,950,058 |
20,203,374,292 |
5,555,089,242 |
1,140,742,587 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
86,858,687 |
220,580,925 |
26,319,999 |
43,500,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,760,061,606 |
19,318,611,602 |
4,774,045,328 |
336,778,672 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
594,921,264 |
594,921,264 |
594,921,264 |
594,921,264 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
91,108,501 |
69,260,501 |
159,802,651 |
165,542,651 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,705,948,760 |
143,177,004,377 |
126,677,731,634 |
109,205,374,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,186,703,943 |
123,865,789,199 |
108,608,286,036 |
108,685,615,253 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
136,990,095,460 |
123,849,364,199 |
108,605,001,036 |
91,590,754,532 |
|
- Nguyên giá |
191,950,840,370 |
193,051,323,992 |
191,497,908,382 |
191,648,765,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,960,744,910 |
-69,201,959,793 |
-82,892,907,346 |
-100,058,010,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,054,253 |
16,425,000 |
3,285,000 |
17,094,860,721 |
|
- Nguyên giá |
600,832,382 |
600,832,382 |
600,832,382 |
19,432,421,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-520,778,129 |
-584,407,382 |
-597,547,382 |
-2,337,561,260 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
116,554,230 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,519,244,817 |
19,311,215,178 |
18,069,445,598 |
519,759,156 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,519,244,817 |
19,311,215,178 |
18,069,445,598 |
519,759,156 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
271,893,867,557 |
247,971,798,091 |
151,892,530,726 |
125,216,641,065 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
206,619,809,641 |
241,293,205,645 |
233,502,643,668 |
259,365,241,558 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
135,245,283,241 |
177,907,205,645 |
233,491,643,668 |
195,979,241,558 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,713,934,962 |
65,300,030,258 |
38,025,554,972 |
39,601,338,281 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,204,205,535 |
4,450,750,364 |
4,086,758,516 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,515,420,038 |
4,519,370,149 |
4,918,727,499 |
673,439,204 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,582,280,286 |
1,734,858,082 |
452,843,094 |
536,985,907 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
960,383,888 |
18,455,392,148 |
2,877,813,332 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
124,988,926 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,374,526,400 |
63,386,000,000 |
11,000,000 |
63,386,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
11,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
71,363,526,400 |
63,375,000,000 |
|
63,375,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,274,057,916 |
6,678,592,446 |
-81,610,112,942 |
-134,148,600,493 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,274,057,916 |
6,678,592,446 |
-81,610,112,942 |
-134,148,600,493 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
62,691,707,800 |
62,691,707,800 |
62,691,707,800 |
62,691,707,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,139,666,270 |
6,139,666,270 |
6,139,666,270 |
6,139,666,270 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-86,005,471,458 |
-144,600,936,928 |
-232,889,642,316 |
-285,428,129,867 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
271,893,867,557 |
247,971,798,091 |
151,892,530,726 |
125,216,641,065 |
|