1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
239,683,699,934 |
216,350,972,496 |
202,410,873,468 |
191,696,149,412 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
464,298,606 |
|
297,497,361 |
564,750,568 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
239,219,401,328 |
216,350,972,496 |
202,113,376,107 |
191,131,398,844 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
226,604,843,321 |
209,091,931,313 |
186,223,752,298 |
183,750,167,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,614,558,007 |
7,259,041,183 |
15,889,623,809 |
7,381,231,418 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,308,085,737 |
617,564,829 |
1,768,979,842 |
3,420,995,042 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,737,231,163 |
5,431,188,314 |
6,585,270,801 |
4,116,711,197 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,393,116,122 |
5,425,295,768 |
6,124,483,892 |
4,115,360,642 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,001,991,767 |
1,720,378,960 |
3,990,674,774 |
2,668,096,970 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,033,499,612 |
417,207,727 |
4,839,425,864 |
3,716,133,229 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
149,921,202 |
307,831,011 |
2,243,232,212 |
301,285,064 |
|
12. Thu nhập khác |
1,361,871 |
22,625,306 |
550,725,845 |
6,627 |
|
13. Chi phí khác |
30,988,525 |
143,550 |
1,139,873,207 |
164,523,933 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-29,626,654 |
22,481,756 |
-589,147,362 |
-164,517,306 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
120,294,548 |
330,312,767 |
1,654,084,850 |
136,767,758 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,058,910 |
66,062,553 |
510,595,549 |
27,353,552 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
96,235,638 |
264,250,214 |
1,143,489,301 |
109,414,206 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
96,235,638 |
264,250,214 |
1,143,489,301 |
109,414,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
12 |
54 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|