MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VKC Holdings (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 226,502,233,302 200,681,204,523 265,026,231,861 266,027,527,637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 277,467,614 546,202,905 355,000,848 398,699,780
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 226,224,765,688 200,135,001,618 264,671,231,013 265,628,827,857
4. Giá vốn hàng bán 210,544,308,001 188,078,303,926 251,995,327,478 253,574,810,317
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,680,457,687 12,056,697,692 12,675,903,535 12,054,017,540
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,659,142,136 332,536,670 1,538,550,153 535,227,673
7. Chi phí tài chính 4,983,986,589 3,905,404,017 5,353,574,267 4,562,753,110
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,777,668,214 3,905,404,017 5,077,675,649 4,539,928,910
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,421,077,223 3,643,633,684 3,613,537,087 4,395,766,882
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,145,085,380 4,489,572,543 3,487,430,556 2,857,538,885
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 789,450,631 350,624,118 1,759,911,778 773,186,336
12. Thu nhập khác 2,330,099 100,065,074 11,396,150 480,285
13. Chi phí khác 85,274,185 2,978,916 23,924,766 19,153,738
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -82,944,086 97,086,158 -12,528,616 -18,673,453
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 706,506,545 447,710,276 1,747,383,162 754,512,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 141,301,309 89,542,055 349,476,632 150,902,577
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 565,205,236 358,168,221 1,397,906,530 603,610,306
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 565,205,236 358,168,221 1,397,906,530 603,610,306
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 27 17 67 29
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.