1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
226,502,233,302 |
200,681,204,523 |
265,026,231,861 |
266,027,527,637 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
277,467,614 |
546,202,905 |
355,000,848 |
398,699,780 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
226,224,765,688 |
200,135,001,618 |
264,671,231,013 |
265,628,827,857 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
210,544,308,001 |
188,078,303,926 |
251,995,327,478 |
253,574,810,317 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,680,457,687 |
12,056,697,692 |
12,675,903,535 |
12,054,017,540 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,659,142,136 |
332,536,670 |
1,538,550,153 |
535,227,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,983,986,589 |
3,905,404,017 |
5,353,574,267 |
4,562,753,110 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,777,668,214 |
3,905,404,017 |
5,077,675,649 |
4,539,928,910 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,421,077,223 |
3,643,633,684 |
3,613,537,087 |
4,395,766,882 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,145,085,380 |
4,489,572,543 |
3,487,430,556 |
2,857,538,885 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
789,450,631 |
350,624,118 |
1,759,911,778 |
773,186,336 |
|
12. Thu nhập khác |
2,330,099 |
100,065,074 |
11,396,150 |
480,285 |
|
13. Chi phí khác |
85,274,185 |
2,978,916 |
23,924,766 |
19,153,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-82,944,086 |
97,086,158 |
-12,528,616 |
-18,673,453 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
706,506,545 |
447,710,276 |
1,747,383,162 |
754,512,883 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
141,301,309 |
89,542,055 |
349,476,632 |
150,902,577 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
565,205,236 |
358,168,221 |
1,397,906,530 |
603,610,306 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
565,205,236 |
358,168,221 |
1,397,906,530 |
603,610,306 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
27 |
17 |
67 |
29 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|