1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
232,575,588,092 |
226,502,233,302 |
200,681,204,523 |
265,026,231,861 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
257,803,158 |
277,467,614 |
546,202,905 |
355,000,848 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
232,317,784,934 |
226,224,765,688 |
200,135,001,618 |
264,671,231,013 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
214,818,868,886 |
210,544,308,001 |
188,078,303,926 |
251,995,327,478 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,498,916,048 |
15,680,457,687 |
12,056,697,692 |
12,675,903,535 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
413,901,019 |
1,659,142,136 |
332,536,670 |
1,538,550,153 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,953,153,829 |
4,983,986,589 |
3,905,404,017 |
5,353,574,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,926,776,563 |
4,777,668,214 |
3,905,404,017 |
5,077,675,649 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,976,982,712 |
6,421,077,223 |
3,643,633,684 |
3,613,537,087 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,350,205,241 |
5,145,085,380 |
4,489,572,543 |
3,487,430,556 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,632,475,285 |
789,450,631 |
350,624,118 |
1,759,911,778 |
|
12. Thu nhập khác |
40,000,601 |
2,330,099 |
100,065,074 |
11,396,150 |
|
13. Chi phí khác |
416,143,089 |
85,274,185 |
2,978,916 |
23,924,766 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-376,142,488 |
-82,944,086 |
97,086,158 |
-12,528,616 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,256,332,797 |
706,506,545 |
447,710,276 |
1,747,383,162 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
451,266,559 |
141,301,309 |
89,542,055 |
349,476,632 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,805,066,238 |
565,205,236 |
358,168,221 |
1,397,906,530 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,805,066,238 |
565,205,236 |
358,168,221 |
1,397,906,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
90 |
27 |
17 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
90 |
|
|
|
|