1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,253,088,039 |
218,856,432,475 |
213,126,268,936 |
247,003,805,724 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
5,743,769 |
68,396,286 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,253,088,039 |
218,856,432,475 |
213,120,525,167 |
246,935,409,438 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
209,767,010,321 |
192,463,872,097 |
203,822,201,831 |
239,795,761,474 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,486,077,718 |
26,392,560,378 |
9,298,323,336 |
7,139,647,964 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
497,988,374 |
1,320,443,999 |
585,970,103 |
969,028,817 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,611,611,722 |
5,105,572,838 |
4,210,214,984 |
5,483,608,256 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,598,018,769 |
4,906,248,573 |
3,801,414,153 |
5,288,344,909 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,973,985,194 |
4,486,686,082 |
6,377,188,442 |
7,703,022,333 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,175,325,846 |
6,145,008,902 |
2,345,304,548 |
4,825,204,777 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,776,856,670 |
11,975,736,555 |
-3,048,414,535 |
-9,903,158,585 |
|
12. Thu nhập khác |
266,212,002 |
1,877,567,680 |
9,358,412 |
17,413,509,534 |
|
13. Chi phí khác |
116,359,796 |
1,287,769,583 |
345 |
839,941,088 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
149,852,206 |
589,798,097 |
9,358,067 |
16,573,568,446 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,627,004,464 |
12,565,534,652 |
-3,039,056,468 |
6,670,409,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,369,731,297 |
-789,836,553 |
1,783,104,032 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,627,004,464 |
11,195,803,355 |
-2,249,219,915 |
4,887,305,829 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,627,004,464 |
11,195,803,355 |
-2,249,219,915 |
4,887,305,829 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
504 |
-106 |
232 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|